Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngưng tụ

n

ぎょうけつ - [凝結]
Sự ngưng tụ của thấu kính: レンズの凝結
Làm ngưng kết và đông cứng.: 凝結して固まる

Xem thêm các từ khác

  • Ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp

    きし - [棋士], người chơi cờ tướng chuyên nghiệp: 将棋棋士
  • Ngưòi cùng khốn

    こんきゅうしゃ - [困窮者] - [khỐn cÙng giẢ]
  • Ngưòi làm hỏng việc

    ぶきようしゃ - [不器用者] - [bẤt khÍ dỤng giẢ]
  • Người A-pa-sơ

    アパッシュ
  • Người A-pa-sơ (một bộ lạc ở Bắc Mỹ)

    アパッシュ, điệu nhảy của người a-pa-sơ: アパッシュダンス
  • Người A-rập

    アラブじん - [アラブ人]
  • Người A rập gốc Anh

    アングロアラブ
  • Người Ainu

    アイヌ
  • Người Albnia

    アルバニア, vâng, hầu hết họ thuộc tộc người albania. họ bị người xéc-bi tẩy chay (xua đuổi, bắt phải dời đi): そう。ほとんど全員がアルバニア系の人たちだよ。セルビア人によって強制的に退去させられたんだ,...
  • Người Anh Điêng

    アメリカインディアン, インディアナ, rất nhiều bộ tộc người da đỏ (người anh Điêng) bị hủy diệt bởi người...
  • Người Ap-ga-ni-xtăng

    アフガン, cứu trợ cho trẻ em ap-ga-ni-xtăng: アフガンの子どもたちを援助する, báo trên mạng bằng tiếng ap-ga-ni-xtăng:...
  • Người Châu Phi

    アフリカーンス, người châu phi: アフリカーンス人, vóc dáng của người châu phi: アフリカーンス人の
  • Người Cuốc

    クルド, đảng lao động của người cuốc: クルド労働者党, hợp pháp hóa giáo dục về ngôn ngữ của người cuốc: クルド語教育の合法化
  • Người Di gan

    ジプシー
  • Người Eskimo

    エスキモー, tiếng eskimo: エスキモー語, hồ eskimo: エスキモー湖, người eskimo: エスキモー人, kiểu chào của người...
  • Người Et-ki-mô

    ハスキー
  • Người Maya

    マヨネーズ
  • Người Mỹ

    ヤンキー, アメリカじん - [アメリカ人] - [nhÂn], アメリカン, nhân viên công ty đều là người anh, người Úc hoặc người...
  • Người Mỹ gốc Nhật

    にっけいべいじん - [日系米人] - [nhẬt hỆ mỄ nhÂn], hiệp hội lịch sử về người mĩ gốc nhật: 日系米人歴史協会
  • Người Nam phi gốc Âu

    アフカーナ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top