Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngạc mềm

n

なんこうがい - [軟口蓋] - [NHUYỄN KHẨU CÁI]

Xem thêm các từ khác

  • Ngạc nhiên

    はっとする, とつぜん - [突然], おどろく - [驚く], いがい - [意外], あきれる - [呆れる], いがい - [意外], いがい -...
  • Ngạc nhiên tột độ

    ぎょうてん - [仰天する], ngạc nhiên tột độ trước hành động của ai: (人)の行動に仰天する, ngạc nhiên tột độ...
  • Ngạch đèn điện tử

    きーみぞ - [キー溝]
  • Ngại khó

    なんじをきらう - [難事を嫌う], たいまんな - [怠慢な]
  • Ngại ngùng

    しんぱいする - [心配する], おそれ - [恐れ], えんりょ - [遠慮]
  • Ngại ngần

    おどおどする, えんりょ - [遠慮する], vì ngại ngần quá nên không nói được gì.: ~したので何も話せなかった。, tôi...
  • Ngạnh cá

    さかなのとげ - [魚のとげ]
  • Ngạo mạn

    うぬぼれる - [自惚れる], おうへい - [横柄], おうへい - [横柄さ], おたかい - [お高い], きざ - [気障], ごうがんふそん...
  • Ngạo nghễ

    ごうけつ - [豪傑], bạn có thấy bạn đã ngạo nghễ/ngông nghênh thế nào khi ngủ trong suốt giờ học không?: あの授業で居眠りするなんて君は豪傑だよ.,...
  • Ngạo ngễ

    ごうぜん - [傲然] - [ngẠo nhiÊn], dáng đứng kiêu ngạo (kiêu căng, ngạo ngễ): 傲然とした姿勢, chuẩn bị với tư thế...
  • Ngạt hơi

    いきをきらす - [息を切らす], あえぐ
  • Ngạt khói

    けむい - [煙い]
  • Ngạt mùi

    はながつまる - [鼻餓つまる]
  • Ngạt thở

    ちっそく - [窒息する], trong vụ hỏa hoạn đó, rất nhiều người bị chết vì ngạt thở.: その火災で沢山の人々が煙に巻かれて窒息死した。
  • Ngạt thở vì khói

    けむたい - [煙たい]
  • Ngả lưng

    よこになる - [横になる], ねる - [寝る], ねころぶ - [寝転ぶ], ngả lưng đọc sách: 寝転んで本を読む
  • Ngả màu

    さいしょく - [彩色]
  • Ngả mũ

    ぼうしをとる - [帽子をとる]
  • Ngả nghiêng

    ゆらゆら
  • Ngả nón

    ぼうしをとる - [帽子をとる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top