Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngạo nghễ

n

ごうけつ - [豪傑]
Bạn có thấy bạn đã ngạo nghễ/ngông nghênh thế nào khi ngủ trong suốt giờ học không?: あの授業で居眠りするなんて君は豪傑だよ.
nụ cười ngạo nghễ/kiêu hãnh: 豪傑笑い

Xem thêm các từ khác

  • Ngạo ngễ

    ごうぜん - [傲然] - [ngẠo nhiÊn], dáng đứng kiêu ngạo (kiêu căng, ngạo ngễ): 傲然とした姿勢, chuẩn bị với tư thế...
  • Ngạt hơi

    いきをきらす - [息を切らす], あえぐ
  • Ngạt khói

    けむい - [煙い]
  • Ngạt mùi

    はながつまる - [鼻餓つまる]
  • Ngạt thở

    ちっそく - [窒息する], trong vụ hỏa hoạn đó, rất nhiều người bị chết vì ngạt thở.: その火災で沢山の人々が煙に巻かれて窒息死した。
  • Ngạt thở vì khói

    けむたい - [煙たい]
  • Ngả lưng

    よこになる - [横になる], ねる - [寝る], ねころぶ - [寝転ぶ], ngả lưng đọc sách: 寝転んで本を読む
  • Ngả màu

    さいしょく - [彩色]
  • Ngả mũ

    ぼうしをとる - [帽子をとる]
  • Ngả nghiêng

    ゆらゆら
  • Ngả nón

    ぼうしをとる - [帽子をとる]
  • Ngả sang chiều

    ばんがた - [晩方] - [vÃn phƯƠng]
  • Ngả về chiều

    ばんがた - [晩方] - [vÃn phƯƠng]
  • Ngấm ngầm

    やみ - [闇]
  • Ngấn lệ

    なみだのせき - [涙の跡]
  • Ngất

    しっしん - [失神する], きぜつする - [気絶する], ngất đi ghen tỵ: うらやましさのあまり気絶する, ngất đi khi nhìn...
  • Ngất ngây

    おぼれる - [溺れる], ngất ngây men say tình ái: 愛におぼれる, ngất ngây hạnh phúc (đa sầu đa cảm): おぼれる〔快楽や感傷などに〕
  • Ngất ngây hạnh phúc

    おおよろこび - [大喜び], tôi chắc chắn rằng vợ anh sẽ cảm thấy ngất ngây hạnh phúc: それには奥さんもきっと大喜びだね,...
  • Ngất ngưởng

    よろめく, ゆれる - [揺れる], ぐらつく
  • Ngất đi

    きぜつする - [気絶する], ngất đi vì điện giật: ショックで気絶する, ngất đi ghen tỵ: うらやましさのあまり気絶する,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top