Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngắn ngủn

adj

ぶっきらぼう - [ぶっきら棒]

Xem thêm các từ khác

  • Ngắn tay

    はんそで - [半袖]
  • Ngắt (IRQ)

    アイアールキュー, explanation : pc/at互換機に組み込まれたさまざまな機器がcpuに処理要求を通知する際の識別番号。0~15までの16種類が用意されているが、そのうち拡張カードが利用できるのは数個しかなく、パソコンの拡張性を向上させる際の足かせとなっていた。pciバスを使うと複数の拡張カードでirqを共有できるので、irq不足を緩和することができる。,...
  • Ngắt chuyển

    きりかえ - [切り替え], tôi cảm thấy rất khoẻ sau khi chuyển sang ăn cơm lứt và ăn nhiều rau xanh.: 私は玄米に切り替えて、野菜をたくさん食べ始めてから、体調が良くなったわ。
  • Ngắt dòng điện

    カレントブレーカ
  • Ngắt hoa

    はなをちぎる - [花をちぎる]
  • Ngắt idle

    アイドルインタラプト
  • Ngắt không che được

    マスクふかのうわりこみ - [マスク不可能割り込み]
  • Ngắt không làm việc

    オフアイドル
  • Ngắt kết nối

    せつだん - [切断], ぬきとる - [抜き取る]
  • Ngắt mạch (điện tử)

    でんきかいろブレーカー - [電気回路ブレーカー]
  • Ngắt ngoài

    がいぶわりこみ - [外部割り込み]
  • Ngắt trang

    ページくぎり - [ページ区切り]
  • Ngắt trang cưỡng bức

    きょうせいかいぎょう - [強制改行], きょうせいページくぎり - [強制ページ区切り]
  • Ngắt trang mềm

    ソフトページブレーク
  • Ngắt trong

    ないぶわりこみ - [内部割り込み]
  • Ngắt điều khiển

    コントロールブレーク, せいぎょぎれ - [制御切れ]
  • Ngặt nghèo

    きけんな - [危険な], げんじゅう - [厳重], こんなんな - [困難な], cách ly bệnh nhân một cách ngặt nghèo: 患者の厳重な隔離
  • Ngọ (chi)

    うま - [午] - [ngỌ]
  • Ngọc

    ほうせき - [宝石], たま - [玉] - [ngỌc]
  • Ngọc Hoàng thượng đế

    てんしゅ - [天主] - [thiÊn chỦ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top