Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngắt ngoài

Tin học

がいぶわりこみ - [外部割り込み]

Xem thêm các từ khác

  • Ngắt trang

    ページくぎり - [ページ区切り]
  • Ngắt trang cưỡng bức

    きょうせいかいぎょう - [強制改行], きょうせいページくぎり - [強制ページ区切り]
  • Ngắt trang mềm

    ソフトページブレーク
  • Ngắt trong

    ないぶわりこみ - [内部割り込み]
  • Ngắt điều khiển

    コントロールブレーク, せいぎょぎれ - [制御切れ]
  • Ngặt nghèo

    きけんな - [危険な], げんじゅう - [厳重], こんなんな - [困難な], cách ly bệnh nhân một cách ngặt nghèo: 患者の厳重な隔離
  • Ngọ (chi)

    うま - [午] - [ngỌ]
  • Ngọc

    ほうせき - [宝石], たま - [玉] - [ngỌc]
  • Ngọc Hoàng thượng đế

    てんしゅ - [天主] - [thiÊn chỦ]
  • Ngọc Ruby

    こうぎょく - [紅玉] - [hỒng ngỌc]
  • Ngọc bích

    へきぎょく - [碧玉], サファイア
  • Ngọc hồng lựu

    ガーネット, y tri, nhôm, ngọc hồng lựu: イットリウム・アルミニウム・ガーネット, gađôli, gali, ngọc hồng lựu :...
  • Ngọc lam

    トルコいし - [トルコ石]
  • Ngọc lục bảo

    エメラルド, cắt ngọc lục bảo: エメラルド・カット, nhẫn ngọc lục bảo: エメラルドの指輪, vòng cổ ngọc lục bảo:...
  • Ngọc mắt mèo

    オパール, ngọc mắt mèo nhân tạo: 人造オパール, màu ngọc mắt mèo: オパール色
  • Ngọc ngà châu báu

    ほうせきききんぞく - [宝石貴金属]
  • Ngọc ru bi

    ルビー
  • Ngọc sa-phia

    サファイア
  • Ngọc sáng trong tay

    しょうちゅうのたま - [掌中の玉]
  • Ngọc trai

    パール, しんじゅがい - [真珠貝], しんじゅ - [真珠]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top