Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngực (của người phụ nữ)

n, exp

おっぱい
ngực to: おっぱいがでかい
em bé rúc vào ngực mẹ: (赤ん坊がママの)おっぱいを探す

Xem thêm các từ khác

  • Ngực bồ câu

    はとむね - [鳩胸] - [cƯu hung], có một bộ ngực đẹp/ có bộ ngực nở nang/ có khuôn ngực đầy đặn: 鳩胸である
  • Ngực lép

    ぺちゃぱい
  • Ngực phụ nữ

    ぱいおつ
  • Ngực to

    でかぱい
  • Ngực áo

    ふところ - [懐]
  • Ngố tàu

    ぬけさく - [抜け作] - [bẠt tÁc], こっけい - [滑稽]
  • Ngốc nghếch

    ナンセンス, どんじゅう - [鈍重], ぐれつ - [愚劣], ぐれつ - [愚劣], người ngốc: 鈍重な人, thằng cha ngốc nghếch: 愚劣なやつ
  • Ngồi chính toạ

    せいざする - [正座する], ngồi bó gối trên thảm ngồi.: 座布団の上で正座する, ngồi bó gối từ đầu đến cuối: ずっと正座する
  • Ngồi chơi

    しゃがむ, かがむ, うつくまく
  • Ngồi chồm hỗm

    しゃがみこむ - [しゃがみ込む]
  • Ngồi dậy

    ふっきん - [腹筋する] - [phÚc cÂn], おきあがる - [起き上がる]
  • Ngồi gọn lỏn

    おちつく - [落ち着く], ngồi gọn lỏn trên đầu gối của ai: (人)のひざの上に落ち着く, ngồi gọn lỏn theo kiểu:...
  • Ngồi khoanh chân

    あぐら - [胡座], ngồi khoanh chân: あぐらをかいた, ngồi khoanh chân: あぐらをかいて座る, ngồi khoanh chân dưới sàn: 床にあぐらをかいて座る
  • Ngồi lê đôi mách

    ちくる, ゴシップ, くちのは - [口の端] - [khẨu Đoan], chuyện ngồi lê đôi mách trong công ty: 社内のゴシップ, chuyện ngồi...
  • Ngồi ngay ngắn

    せいざする - [正座する], ngồi bó gối trên thảm ngồi.: 座布団の上で正座する, ngồi bó gối từ đầu đến cuối: ずっと正座する
  • Ngồi phịch

    てんらくする - [転落する], rớt phịch từ mái nhà xuống: 家の屋根から転落する
  • Ngồi thiền

    あぐら - [胡座], ngồi thiền: あぐらをかいた, ngồi xếp bằng tròn (ngồi thiền): あぐらをかいて座る, ngồi thiền trên...
  • Ngồi thu lu

    おちつく - [落ち着く], ngồi thu lu ở chỗ đó: その場所で落ち着く, ngồi thu lu trong cái ghế quen thuộc: いつもの席に落ち着く
  • Ngồi tự động

    オートマチックシート
  • Ngồi xuống

    すわる - [座る], かける
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top