Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nghĩa khí

n

せいき - [正気]
ぎき - [義気]

Xem thêm các từ khác

  • Nghĩa lý

    ぎり - [義理], nhận ra (hiểu ra) đạo lý (nghĩa lý): 義理をわきまえる
  • Nghĩa muội

    ぎまい - [義妹]
  • Nghĩa mẫu

    ぎぼ - [義母]
  • Nghĩa phụ

    ぎふ - [義父]
  • Nghĩa trang

    れいえん - [霊園], ぼち - [墓地] - [mỘ ĐỊa], nghĩa trang rộng lớn: 広大な霊園, có một nghĩa trang đầu tiên của đạo...
  • Nghĩa tỷ

    ぎし - [義姉]
  • Nghĩa vụ

    つとめ - [務め], つとめ - [勤め], ぎむ - [義務], phục tùng mệnh lệnh là nghĩa vụ quan trọng nhất đối với một chiến...
  • Nghĩa vụ nuôi dưỡng

    ふようぎむ - [扶養義務]
  • Nghĩa vụ nộp thuế

    のうぜいぎむ - [納税義務]
  • Nghĩa vụ thực hiện (hợp đồng)

    りこうぎむ - [履行義務], category : 対外貿易
  • Nghĩa vụ điều tra

    ちょうさぎむ - [調査義務]
  • Nghĩa vụ đóng thuế

    のうぜいぎむ - [納税義務]
  • Nghĩa đệ

    ぎてい - [義弟]
  • Nghĩa địa

    れいえん - [霊園], ぼち - [墓地] - [mỘ ĐỊa], はかば - [墓場] - [mỘ trƯỜng], はかち - [墓地] - [mỘ ĐỊa], có một nghĩa...
  • Nghĩa ẩn dụ

    てんぎ - [転義] - [chuyỂn nghĨa]
  • Nghẹn lời

    ことばがつまる - [言葉がつまる]
  • Nghẹt

    いきくしい - [息苦しい], いきがつまる - [息がつまる], あえぐ
  • Nghẹt cổ

    のどがつまる - [咽喉がつまる], のどがつまる - [喉が詰まる]
  • Nghẹt mũi

    はながつまる - [鼻がつまる], はなづまり - [鼻づまり]
  • Nghẹt thở

    いきがつまる - [息が詰まる], こきゅうこんなん - [呼吸困難] - [hÔ hẤp khỐn nẠn], ちっそく - [窒息], khi nào tôi đeo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top