Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nghiên cứu thị trường

v

しじょうちょうさ - [市場調査]

Xem thêm các từ khác

  • Nghiên cứu trên bản sao

    こぴーちょうさ - [コピー調査], category : マーケティング
  • Nghiên cứu tính thực tiễn

    おうようけんきゅう - [応用研究]
  • Nghiên cứu tại bàn

    デスク・リサーチ, category : マーケティング
  • Nghiên cứu tại nội bộ công ty

    インハウス・リサーチ, category : 投資信託, explanation : 投資信託会社などが自社内のスタッフで調査・分析をすること。
  • Nghiên cứu và phát triển

    かいはつ - [開発], リサーチ・アンド・ディベロップメント, explanation : 研究開発。これまでの企業間競争は価格競争が主流であったが、技術革新の激しい今日では、それよりも新製品開発競争が重要となってきている。そこで、各企業では新しい技術や方法の研究開発(リサーチ)とその製品化のための応用開発研究(開発=デベロップメント)が真剣に進められている。,...
  • Nghiên cứu về mốc

    こうそがく - [酵素学] - [giẾu tỐ hỌc]
  • Nghiên cứu về quảng cáo

    こうこくちょうさ - [広告調査]
  • Nghiên cứu về tính khả thi

    きぎょうかちょうさ - [企業化調査], じゅようせいちょうさ - [需容性調査], category : マーケティング
  • Nghiên cứu về động cơ hành động

    もちべーしょんちょうさ - [モチベーション調査], category : マーケティング
  • Nghiên cứu đảo ngược

    リバースエンジニアリング
  • Nghiên cứu định lượng

    ていりょうちょうさ - [定量(的)調査], category : マーケティング
  • Nghiên cứu định tính

    ていせい(てき)ちょうさ - [定性(的)調査], category : マーケティング
  • Nghiêng

    ふせる - [伏せる], かたよる - [片寄る], かたよる - [偏る], かしげる - [傾げる] - [khuynh], ななめ - [斜め], レークト,...
  • Nghiêng về

    かたむく - [傾く] - [khuynh], nghiêng về bên phải: 右に傾く
  • Nghiến

    かむ - [噛む]
  • Nghiền bột giấy

    パルプする
  • Nghiền khô

    ドライグラインジング
  • Nghiền ngẫm

    よくかんがえる - [よく考える]
  • Nghiền nhỏ

    ふんさい - [粉砕する], あとまいずきんぞくふんまつ - [アトマイズド金属粉末]
  • Nghiền nát

    ふんさい - [粉砕する], nghiền nát thức ăn: 飼料を粉砕する
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top