Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nguồn ánh sáng

Mục lục

n

こうげん - [光源] - [QUANG NGUYÊN]
Nguồn ánh sáng tia laze: レーザー光源
Nguồn ánh sáng mạnh và ổn định: 強力で安定した光源
Sự mở rộng không gian giữa nguồn sáng và quan sát viên: 光源と観測者との間の空間の膨張
Sử dụng tia laze làm một nguồn ánh sáng quang phổ: レーザーをスペクトル光源として用いる
Có bốn loại thiết bị cảm ứng ở bên tron

Kỹ thuật

ライト

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top