Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nguội lạnh

v

つめたい - [冷たい]
さめる - [冷める]
tình yêu với...đã nguội lạnh.: (人)への愛情が冷める

Xem thêm các từ khác

  • Ngà ngà say

    ほろよい - [ほろ酔い]
  • Ngà răng

    ぞうげしつ - [象牙質] - [tƯỢng nha chẤt]
  • Ngà voi

    ぞうげ - [象牙], アイボリー, họ đã giết rất nhiều voi để lấy ngà: 彼らはアイボリーを手に入れるために多数の象を殺した,...
  • Ngài

    かっか - [閣下], かた - [方], エスクワイア, おたく - [お宅], xin cảm ơn ngài tổng thống: ありがとう大統領閣下, quý...
  • Ngài.

    どの - [殿] - [ĐiỆn]
  • Ngài...

    さま - [様]
  • Ngài Jeseph Whitworth

    ホイットウォース
  • Ngài đã làm việc vất vả!

    ごくろうさま - [ご苦労さま], ngài đã làm việc vất vả quá: ご苦労さまでした
  • Ngài ấy

    あのかた - [あの方], vì ngài ấy ăn chay nên hãy chú ý chọn lựa nhà hàng nhé: あの方はベジタリアンなので、レストランを選ぶ際は注意してください
  • Ngàm

    チャック, バックル
  • Ngàn

    せん - [千]
  • Ngành

    ぎょうかい - [業界], ngành báo chí: ジャーナリズム業界
  • Ngành chăn nuôi

    ちくさん - [畜産], tình trạng kinh doanh càng ngày càng nghiêm trọng đối với những người chăn nuôi gia súc: 畜産農家にとってますます厳しい経営状況,...
  • Ngành chế tạo ô tô

    モータリング
  • Ngành công nghiệp

    インダストリ, ngành công nghiệp mạch tích hợp (ic): icインダストリーズ, liên hợp các ngành công nghiệp tây bắc: ノースウェスト・インダストリーズ,...
  • Ngành công nghiệp chủ yếu

    しゅようさんぎょう - [主要産業]
  • Ngành công nghiệp mỏ

    こうざんぎょう - [鉱山業] - [khoÁng sƠn nghiỆp]
  • Ngành công nghiệp nặng

    じゅうこうぎょう - [重工業]
  • Ngành công nghiệp sản xuất bơ sữa

    にゅうぎょう - [乳業] - [nhŨ nghiỆp]
  • Ngành doanh nghiệp

    えいぎょうしゅもく - [営業種目]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top