Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhà băng

n, exp

ぎんこう - [銀行]
ひむろ - [氷室] - [BĂNG THẤT]
phòng tạo băng: 製氷室

Xem thêm các từ khác

  • Nhà bảo mẫu

    たくじしょ - [託児所]
  • Nhà bếp

    ほうちょう - [包丁], ないしょ - [内所] - [nỘi sỞ], ちょうりば - [調理場] - [ĐiỀu lÝ trƯỜng], だいどころ - [台所],...
  • Nhà bỏ không

    あきや - [空き家] - [khÔng gia], ẩn mình (giấu mình) trong ngôi nhà bỏ hoang (nhà bỏ không): 空き家で身をひそめる
  • Nhà bố mẹ đẻ

    じっか - [実家]
  • Nhà cao tầng

    ビル, こうそうビル - [高層ビル] - [cao tẦng], こうそうけんちく - [高層建築] - [cao tẦng kiẾn trÚc]
  • Nhà chiến lược

    ぐんし - [軍師] - [quÂn sƯ]
  • Nhà chiến thuật

    ぐんし - [軍師] - [quÂn sƯ]
  • Nhà cho 2 hộ ở

    にけんだて - [二軒建て] - [nhỊ hiÊn kiẾn]
  • Nhà cho thuê

    しゃくや - [借家], かりや - [借家], かりいえ - [借り家], かしや - [貸家], tìm nhà cho thuê: 貸家捜し
  • Nhà chung cư

    ながや - [長家] - [trƯỜng gia], ながや - [長屋] - [trƯỜng Ốc], アパート, dãy nhà chung cư: 連なった長屋, khu nhà chung...
  • Nhà chuyên môn

    せんもんか - [専門家], エキスパート, nổi tiếng là nhà chuyên môn: ~のエキスパートとしてよく知られている, hợp...
  • Nhà chính trị

    せいじか - [政治家]
  • Nhà chính trị độc lập

    フリーランサー
  • Nhà chùa

    おてら - [お寺], おっさん
  • Nhà chúng ta

    わがや - [我が家]
  • Nhà chọc trời

    こうそうビル - [高層ビル] - [cao tẦng], まてんろう - [摩天楼]
  • Nhà chứa máy bay

    ハンガー
  • Nhà chức trách

    とうきょく - [当局], các nhà chức trách thành phố đã quyết định xây công viên dành cho trẻ em: 市当局は児童公園をつくることに決定した
  • Nhà chức trách cảng

    こうわんかんりきょく - [港湾管理局], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top