Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhà ga

Mục lục

n

ホーム
プラットホーム
ステーション
えき - [駅]
Chúng ta sẽ gặp nhau vào lúc 5 giờ tại nhà ga Osaka nhé.: 大阪駅で5時に待ち合わせましょう。

Xem thêm các từ khác

  • Nhà ga này

    とうえき - [当駅], (tàu) khởi hành từ nhà ga này: 当駅発の電車
  • Nhà giam

    こうちしょ - [拘置所], けいむしょ - [刑務所], かんごく - [監獄], nhà tù (nhà giam) dành cho những kẻ phạm tội hung ác:...
  • Nhà giàu

    かねもち - [金持ち], được sinh ra trong một gia đình giàu có (nhà giàu): 金持ち(の家)に生まれる, nếu có nhà giàu...
  • Nhà giáo

    きょういくか - [教育家]
  • Nhà gỗ

    バンガロー
  • Nhà gỗ một tầng

    バンガロー
  • Nhà hai tầng

    にかいや - [二階家] - [nhỊ giai gia], にかいや - [二階屋] - [nhỊ giai Ốc]
  • Nhà hiền triết

    けんてつ - [賢哲], lý trí cai trị nhà hiền triết còn dùi cui gõ kẻ ngu đần: 理性は賢い者(賢哲)を治め、愚か者をたたきのめす
  • Nhà hiền triết cổ đại

    せんてつ - [先哲], せんけん - [先賢], lời dạy của nhà hiền triết: 先哲の教え, học thuyết của hiền triết cổ: 先賢の説
  • Nhà hoang

    あきや - [空家]
  • Nhà hoạt động

    かつどうか - [活動家]
  • Nhà hàng

    レストラン, りょうてい - [料亭], おしょくじどころ - [お食事処], chúng tôi đã họp ở một nhà hàng gần văn phòng:...
  • Nhà hàng bên đường

    ロードサイドレストラン
  • Nhà hàng cạnh đường

    ロードサイドレストラン
  • Nhà hàng nhỏ

    カフェテリア, nhà hàng nhỏ xinh xắn gần ~: ~の近くにあるこぢんまりとしたカフェテリア
  • Nhà hàng xóm

    りんか - [隣家], きんじょ - [近所], đi ra từ nhà hàng xóm: 家の近所から(外に)出る, thật là tốt,nhà hàng xóm cũng...
  • Nhà hát

    シアター, げきじょう - [劇場], かげき - [歌劇], えいがかん - [映画館], nhà hát nghệ thuật yokosuka: よこすか芸術劇場,...
  • Nhà hát dưới mặt đất

    アングラげきじょう - [アングラ劇場], nhà hát dưới mặt đất mới và kiến trúc đẹp: 新・かっこいいアングラ劇場,...
  • Nhà hát múa rối

    ぶんらく - [文楽], nhà hát múa rối nhật bản có truyền thống hơn 300 năm.: 300年以上の伝統を持つ文楽
  • Nhà hướng tây

    ウエスティングハウス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top