Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhà hoang

n

あきや - [空家]

Xem thêm các từ khác

  • Nhà hoạt động

    かつどうか - [活動家]
  • Nhà hàng

    レストラン, りょうてい - [料亭], おしょくじどころ - [お食事処], chúng tôi đã họp ở một nhà hàng gần văn phòng:...
  • Nhà hàng bên đường

    ロードサイドレストラン
  • Nhà hàng cạnh đường

    ロードサイドレストラン
  • Nhà hàng nhỏ

    カフェテリア, nhà hàng nhỏ xinh xắn gần ~: ~の近くにあるこぢんまりとしたカフェテリア
  • Nhà hàng xóm

    りんか - [隣家], きんじょ - [近所], đi ra từ nhà hàng xóm: 家の近所から(外に)出る, thật là tốt,nhà hàng xóm cũng...
  • Nhà hát

    シアター, げきじょう - [劇場], かげき - [歌劇], えいがかん - [映画館], nhà hát nghệ thuật yokosuka: よこすか芸術劇場,...
  • Nhà hát dưới mặt đất

    アングラげきじょう - [アングラ劇場], nhà hát dưới mặt đất mới và kiến trúc đẹp: 新・かっこいいアングラ劇場,...
  • Nhà hát múa rối

    ぶんらく - [文楽], nhà hát múa rối nhật bản có truyền thống hơn 300 năm.: 300年以上の伝統を持つ文楽
  • Nhà hướng tây

    ウエスティングハウス
  • Nhà hộ sinh

    さんいん - [産院]
  • Nhà in

    いんさつしょ - [印刷所]
  • Nhà kho

    そうこ - [倉庫], くら - [蔵] - [tÁng], くら - [倉] - [thƯƠng], nhà kho tự động: 自動倉庫, tu sửa nhà kho: 蔵の整理をする,...
  • Nhà kho chứa hàng ngoài cảng

    うわや - [上屋], explanation : ふつうは、エプロンのすぐ背後におかれる。保管が目的の倉庫とは違い、貨物を荷捌及び一時保管する建屋。
  • Nhà kho gỗ

    バラック
  • Nhà khoa học

    かがくしゃ - [科学者], nhà khoa học máy tính: コンピュータ科学者, nhà khoa học làm những việc xấu: 悪事を働いた科学者,...
  • Nhà khách

    きゃくしつ - [客室]
  • Nhà khách chính phủ

    せいふげいひんかん - [政府迎賓館]
  • Nhà khảo cổ

    こうこがくしゃ - [考古学者]
  • Nhà khảo cổ học

    こうこがくしゃ - [考古学者] - [khẢo cỔ hỌc giẢ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top