Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhà nghề

Kinh tế

プロフェッショナル
Explanation: プロフェッショナルとは、自分の専門領域をもち、継続的修練によって、ほかの人とは際立った差のある高い能力をもつ人をいう。///専門の仕事をやらせたら、仕事の掘り下げ方、生み出す成果、関係者に対する影響の大きさなど、アマチュアとは格段の違いがある。

Xem thêm các từ khác

  • Nhà nghệ thuật

    げいじゅつか - [芸術家]
  • Nhà nghỉ

    べっそう - [別荘], クローク, イン, ngôi nhà nghỉ sẽ được sơn lại khi chúng tôi nghỉ dưỡng già.: 私たちの古い, 別荘には塗り替えが必要だ
  • Nhà nghỉ của người dân

    こくみんしゅくしゃ - [国民宿舎]
  • Nhà nghỉ trên núi

    さんそう - [山荘], nhà nghỉ trên núi dường như rất ẩm ướt: この山荘はジメジメしている気がする。, nhà nghỉ trên...
  • Nhà ngoại

    ははかた - [母方], anh em nhà ngoại: 母方の親類
  • Nhà ngoại giao

    がいこうかん - [外交官], nhà ngoại giao tự do: フリーの外交官, nhà ngoại giao cấp cao: 高級外交官
  • Nhà nguyện

    れいはいどう - [礼拝堂], チャペル, かいどう - [会堂] - [hỘi ĐƯỜng]
  • Nhà ngục

    かんごく - [監獄], nhà ngục bẩn thỉu: むさくるしい監獄, hắn ta thử tìm cách trốn khỏi nhà ngục: 彼は監獄から逃げようと試みた,...
  • Nhà ngụy biện

    きべんか - [詭弁家] - [ngỤy biỆn gia], cô ấy là nhà nguỵ biện giỏi nhất thế giới: 彼女は世界一の詭弁家
  • Nhà nho

    じゅか - [儒家]
  • Nhà nhỏ kiểu cổ

    コテージ, nhà nhỏ kiểu cổ dành cho khách: ゲスト用コテージ, nhà nhỏ kiểu cổ dành cho người làm: 使用人用コテージ
  • Nhà nông

    のうか - [農家]
  • Nhà nước

    せいふ - [政府], ステート, こくえい - [国営], theo tin tức của đài phát thanh nhà nước liên xô, dường như đã có một...
  • Nhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện

    ふくしこっか - [福祉国家], nhà nước có phúc lợi xã hội được xem là nơi thực nghiệm mang tính xã hội.: その福祉国家は、社会的な実験場と見なされている。,...
  • Nhà nội

    ちちかた - [父方], ông bà bên nhà nội đã nuôi cô ấy khi bố mẹ cô ly hôn: 彼女の父方の祖父母は両親の離婚後に彼女を育てた
  • Nhà phát minh

    はつめいか - [発明家] - [phÁt minh gia], nhà phát minh xin chứng nhận chủ quyền cho phát minh của mình.: 発明家は自分の発明の特許を申請した,...
  • Nhà phân phối

    とりつぎてん - [取次店] - [thỦ thỨ ĐiẾm], Đại lý phân phối sách báo dài hạn: 書籍取次店
  • Nhà phân tích thành phần

    セクターアナリスト, category : 分析・指標, explanation : 株式公開企業の現状を調査・分析し、その将来像と株価の先行きを予測する。通常、1人のアナリストが1つのセクター(業種)と、そこに属するいくつかの企業を担当する。///業界と企業の調査・分析・評価・予測を専門に行い、予測にはレーティング(格付)も含まれる。///セクターアナリストは、証券アナリストのことである。,...
  • Nhà phân tích về đầu tư

    インベストメントアナリスト
  • Nhà phê bình

    ひょうろんか - [評論家] - [bÌnh luẬn gia], ひひょうか - [批評家] - [phÊ bÌnh gia], nhà phân tích phim // nhà phê bình phim...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top