Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhà tắm

Mục lục

n

ふろば - [風呂場]
ふろしつ - [風呂室]
バスルーム

Xem thêm các từ khác

  • Nhà tắm công cộng

    こうしゅうよくじょう - [公衆浴場] - [cÔng chÚng dỤc trƯỜng], せんとう - [銭湯], ソープランド, Đi đến nhà tắm công...
  • Nhà tắm hơi

    サウナ
  • Nhà tế bần

    ホスピス
  • Nhà tự nhiên học

    ナチュラリスト
  • Nhà tỉ phú

    ビリオネア
  • Nhà vi trùng học

    びせいぶつがくしゃ - [微生物学者] - [vi sinh vẬt hỌc giẢ]
  • Nhà vua

    キング, anh ta muốn trở thành nhà vua: 彼はキングになりたかった, lâu đài của vua: キング・キャッスル, vua và nữ hoàng:...
  • Nhà vô địch

    チャンピオン
  • Nhà văn

    ぶんがくしゃ - [文学者], ちょじゅつか - [著述家], ちょしゃ - [著者], ちょさくしゃ - [著作者] - [trƯỚc tÁc giẢ],...
  • Nhà văn hóa

    文化ハウス
  • Nhà văn hóa công cộng

    こうみんかん - [公民館], こうみんかん - [公民館], dường như bệnh viện cũng là một nhà văn hóa công cộng đối với...
  • Nhà văn lành nghề

    のうぶんか - [能文家] - [nĂng vĂn gia]
  • Nhà vật lý

    ぶつりがくしゃ - [物理学者]
  • Nhà vợ

    つまのしんせき - [妻の親戚]
  • Nhà vệ sinh

    べんじょ - [便所], トイレット, トイレ, てあらい - [手洗い], おてあらい - [お手洗い], ウォータークロゼット, けしょうしつ...
  • Nhà vệ sinh công cộng

    コンフォートステーション
  • Nhà xe

    しゃこ - [車庫]
  • Nhà xiêu vẹo

    あばらや, tôi muốn xây lại cái nhà xiêu vẹo hiện nay: 今のあばらやをも一度建てたいです
  • Nhà xuất bản

    はんもと - [版元] - [phẢn nguyÊn], はっこうしょ - [発行所] - [phÁt hÀnh sỞ], しゅっぱんしゃ - [出版社], エディター,...
  • Nhà xuất khẩu

    つみだしにん - [積み出し人] - [tÍch xuẤt nhÂn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top