Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhà trống

n

あきや - [空き家] - [KHÔNG GIA]

Xem thêm các từ khác

  • Nhà tu kín

    にそういん - [尼僧院] - [ni tĂng viỆn], あまでら - [尼寺]
  • Nhà tài phiệt

    ざいせいか - [財政家], explanation : 財政の事務に通じた人。理財に巧みな人。
  • Nhà tài trợ

    スポンサー, こうえんしゃ - [後援者] - [hẬu viỆn giẢ], món quà từ nhà tài trợ: 後援者からの寄付, người cho tiền...
  • Nhà tâm lý

    しんりがくしゃ - [心理学者]
  • Nhà tình nghĩa

    温情の家
  • Nhà tôi

    うちのやつ - [うちの奴], bã xã nhà tôi hồi học tiểu học là chúa hay quên đồ: うちの奴は小学校時代「忘れ物大王」だったそうです
  • Nhà tù

    ひとや - [人屋] - [nhÂn Ốc], ごくしゃ - [獄舎], けいむしょ - [刑務所], かんごく - [監獄], nhà tù (nhà giam) dành cho những...
  • Nhà tư bản

    ブルジョワ, しほんか - [資本家]
  • Nhà tư bản tài chính

    ざいせいか - [財政家], explanation : 財政の事務に通じた人。理財に巧みな人。
  • Nhà tư sản

    しさんか - [資産家]
  • Nhà tư vấn

    カウンセラー, bà bầu đó đã gặp gỡ trao đổi với nhà tư vấn về di truyền: その妊婦は遺伝カウンセラーと面談した
  • Nhà tạo mẫu thời trang

    スタイリスト
  • Nhà tạo mẫu tóc

    ヘアデザイナー
  • Nhà tạo mốt

    ファッションデザイナー
  • Nhà tập thể

    コーポ
  • Nhà tập thể cho người độc thân

    どくしんりょう - [独身寮]
  • Nhà tắm

    ふろば - [風呂場], ふろしつ - [風呂室], バスルーム
  • Nhà tắm công cộng

    こうしゅうよくじょう - [公衆浴場] - [cÔng chÚng dỤc trƯỜng], せんとう - [銭湯], ソープランド, Đi đến nhà tắm công...
  • Nhà tắm hơi

    サウナ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top