Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhàn rỗi

Mục lục

n

くうはく - [空白]
(thời gian) nhàn rỗi): 空白(時間の)
かんさん - [閑散]
một ngày nhàn rỗi của thị trường cổ phiếu: 株式市場の閑散とした1日
khu vực thương mại thường trầm lắng, nhàn rỗi vào buổi tối: 商業地区は夜は閑散としている
vào lúc (vào mùa) yên tĩnh (nhàn rỗi): 閑散期に

Tin học

アイドル

Xem thêm các từ khác

  • Nhàn tĩnh

    かんせい - [閑静], chúng tôi thấy boronia là nơi sống thật tuyệt vời và tôi chắc rằng anh cũng nhận thấy một không khí...
  • Nhàn tản

    ゆうゆう - [悠々], かんさん - [閑散], かんさん - [閑散], sống nhàn tản: ゆうゆうと暮らす, một ngày nhàn tản của...
  • Nhào

    とびつく - [飛びつく], とっしんする - [突進する], こねまぜる, ねる - [練る], ひっくりかえる - [ひっくり返る], nhào...
  • Nhào lộn

    ひっくりかえる - [ひっくり返る], てんとうする - [転倒する]
  • Nhào trộn

    ねる - [練る], nhào trộn bột làm bánh mì: パン用の粉を練る
  • Nhàu

    しわくちゃにする, くしゃくしゃする, クラッシュ
  • Nhàu nhĩ

    くしゃくしゃする
  • Nhàu nát

    ちぢれる - [縮れる], くしゃくしゃ, quần áo nhàu nát: ~れている着物, , vì cố lèn chặt vào va-li nên quần áo trở nên...
  • Nhám nhám

    かさかさ
  • Nhánh chính

    おおえだ - [大枝], nhánh chính của cây sồi: オークの大枝, nhánh chính của cây: 木の大枝, cắt rời nhánh chính ra khỏi...
  • Nhánh cây

    えだ - [枝]
  • Nhánh có điều kiện

    じょうけんぶんき - [条件分岐]
  • Nhánh dây

    ストランドワイヤ
  • Nhánh giao dịch

    とらんざくしょんぶんし - [トランザクション分枝]
  • Nhánh lựa chọn

    せんたくし - [選択肢]
  • Nhánh lớn

    おおえだ - [大枝], nhánh lớn của cây: 木の大枝
  • Nhánh sông

    ぶんりゅう - [分流], しりゅう - [支流]
  • Nhánh sông nhỏ

    アームレット
  • Nhánh to

    おおえだ - [大枝], nhánh to của cây: 木の大枝
  • Nhánh xương

    こぼね - [小骨] - [tiỂu cỐt], xương hóc trong họng: のどに刺さった小骨
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top