Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhãn hiệu sản xuất

Mục lục

n, exp

めいがら - [銘柄]

Kinh tế

せいさんめいがら - [清算銘柄]
Category: 対外貿易
めいがら - [銘柄]
Category: 対外貿易
Explanation: 証券会社を通じて、売買取引の対象となる有価証券の名称。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top