Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhìn lại

Mục lục

n

かいこ - [回顧]
nhình lại thời học sinh: 学生時代への回顧
nhìn lại quan hệ song phương giữa nước A và nước B: A国とB国の両国関係を回顧する
nhìn lại tiến triển của nền kinh tế thế giới: 世界経済の進展を回顧する
かえりみる - [顧みる]
chúng tôi không có thời gian để nhìn lại tuổi thơ ấu: 我が子のことを顧みる時間的余裕さえない
đối với tôi, tuổi trung niên là tuổi mà người ta thường nhớ lại (hồi tưởng lại, nhìn lại) quá khứ: 私にとって中年とはむしろ過去を顧みる時期です
かえりみる - [省みる]
nhìn lại lịch sử: 歴史を~
みなおす - [見直す]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top