Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhíp đĩa

Kỹ thuật

ディスクスプリング

Xem thêm các từ khác

  • Nhòa

    かすむ - [霞む], mắt cô ấy nhòa lệ: 彼女の目は涙で霞んだ
  • Nhòe nước

    うるむ - [潤む]
  • Nhòm

    みる - [見る], のぞく, のぞく - [覗く]
  • Nhòm ngó

    みる - [見る], のぞく
  • Nhóc

    おまえさん - [お前さん], cậu nhóc, thảo nào mà cậu loắt choắt và gầy giơ xương thế này: おまえさん、だからそんなにちっこくて細いんだよ!,...
  • Nhóc con

    こぞう - [小僧], おまえさん - [お前さん], thật bó tay với thằng nhóc con: 腕白小僧に手を焼く, cậu nhóc con, thảo nào...
  • Nhóm (công tác)

    クルー
  • Nhóm Actinit

    アクチニウムけいれつ - [アクチニウム系列]
  • Nhóm Actinit (hóa học)

    アクチニウムけいれつ - [アクチニウム系列]
  • Nhóm Anđehyt

    アルデヒドき - [アルデヒド基]
  • Nhóm Anđehyt (hóa học)

    アルデヒドき - [アルデヒド基]
  • Nhóm Tư vấn về nghiên cứu nông nghiệp quốc tế

    こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ - [国際農業研究協議グループ]
  • Nhóm amin

    アミノき - [アミノ基]
  • Nhóm amin (hóa học)

    アミノき - [アミノ基], phản ứng chuyển hóa amin: アミノ基転位反応, nhóm amin hoạt tính: 活性アミノ基, nhóm amin cấp...
  • Nhóm ba

    トリオ
  • Nhóm báo cáo

    ほうこくしゅうだん - [報告集団]
  • Nhóm bạch kim

    はっきんぞく - [白金族] - [bẠch kim tỘc]
  • Nhóm bạo lực

    ぼうりょくだん - [暴力団], Được biết đến là có mối quan hệ mật thiết với nhóm lưu manh.: うわさされる暴力団との親密な関係で知られている,...
  • Nhóm bậc thấp

    かいグループ - [下位グループ]
  • Nhóm bệnh liên quan

    しっぺいしんだんぐん - [疾病診断群]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top