Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhóm hỗ trợ

Mục lục

n

こうえんかい - [後援会] - [HẬU VIỆN HỘI]
Mạng lưới nhóm hỗ trợ (nhóm hậu thuẫn, nhóm cổ động): 後援会の組織網
Phân phát đơn xin gia nhập vào nhóm hỗ trợ (nhóm hậu thuẫn, nhóm cổ động)của ai đó: (人)の後援会の入会申込書を配る
Khuyến dụ ai đó gia nhập vào nhóm hỗ trợ (nhóm hậu thuẫn, nhóm cổ động) của ai đó: (人)に(人)の後

Tin học

サポートグループ
しえんグループ - [支援グループ]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top