Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhôm nóng chảy

Kỹ thuật

ようゆうアルミナ - [溶融アルミナ]

Xem thêm các từ khác

  • Nhôm silicat

    アルミニウムシリケート
  • Nhôm vụn

    あるみくず - [アルミ屑]
  • Nhôm ô xít

    アルミナ, explanation : 酸化アルミニウムを主成分とする高硬度の物質。
  • Nhông

    スプロケット
  • Nhông nhông

    ぶらつく, さまよう
  • Nhông trục cam

    カムシャフトスプロケット
  • Nhông xích

    スプロケット, チェーンスプロケット
  • Nhõng nhẽo

    くちやかましい - [口やかましい], くちうるさい - [口煩さい] - [khẨu phiỀn], tiếng mè nheo (nhõng nhẽo): 口やかましい声,...
  • Nhúc nhích

    おこる - [起こる], うごく - [動く]
  • Nhún

    ゆれる - [揺れる], かがむ
  • Nhún mình

    まげる - [曲げる], けんそんする - [謙遜する], かがむ
  • Nhún nhường

    つつましい, けんそんする - [謙遜する], けんそん - [謙遜], きょうけん - [恭謙]
  • Nhún vai

    かたをすくめる - [肩をすくめる]
  • Nhúng trong dầu

    オイルバスタイプ, オイルバスルーブリケーション
  • Nhúng và liên kết đối tượng

    オーエルイー, オーレ, オブジェクトのリンクとうめこみ - [オブジェクトのリンクと埋め込み]
  • Nhúng ướt

    ウエット
  • Nhút nhát

    いじいじ, いじける, うちき - [内気], おくびょう - [臆病], シャイ, よわき - [弱気], よわごし - [弱腰], anh ấy chắc...
  • Nhăn mặt

    かおをしかめる - [顔をしかめる] - [nhan], nhăn mặt vì điều gì: ~で顔をしかめる, nhăn nhó (nhăn nhó) vì khó chịu:...
  • Nhăn nhó

    かおをしかめる - [顔をしかめる] - [nhan], ひきつる - [引きつる], nhăn nhó vì điều gì: ~で顔をしかめる, nhăn nhó...
  • Nhăn nhúm

    ちぢれる - [縮れる], くしゃくしゃ, くしゃくしゃする, một đống nhăn nhúm: くしゃくしゃの固まり
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top