Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Như ý mình

exp

にょい - [如意] - [NHƯ Ý]

Xem thêm các từ khác

  • Như đề cập dưới đây

    こうじゅつのように - [後述のように] - [hẬu thuẬt]
  • Nhưng...vẫn

    それでも - [其れでも]
  • Nhưng mà

    けど, tôi không thể giải thích trôi chảy được, nhưng mà...: あんまりうまく言えないけど...。, có thể là tôi sai nhưng...
  • Nhường

    ゆずる - [譲る], ゆずりわたす - [譲り渡す], nhường chỗ ngồi: 席を譲り渡す
  • Nhường bước

    じょうほする - [譲歩する]
  • Nhường chỗ

    せきをゆずる - [席を譲る]
  • Nhường lời

    べんずる - [弁ずる], ことばをつたえる - [言葉を伝える]
  • Nhường nhau

    ごじょう - [互譲], trên tinh thần nhường nhịn lẫn nhau (thỏa hiệp, hòa giải): 互譲精神で
  • Nhường nhịn

    ごじょう - [互譲], ゆずる - [譲る], con người cần có tấm lòng nhường nhịn, bao dung: 人に譲る心が必要だ
  • Nhược điểm

    よわみ - [弱み], ふとくい - [不得意], ひけめ - [引け目], なんてん - [難点], デメリット, たんしょ - [短所], じゃくてん...
  • Nhượng bộ

    ゆずる - [譲る], おれる - [折れる], こうじょう - [交譲] - [giao nhƯỢng], ごじょう - [互譲], じょうほする - [譲歩する],...
  • Nhượng quyền

    けんりじょうと - [権利譲渡], りけんじょうと - [利権譲渡], category : 対外貿易
  • Nhượng địa

    そかい - [租界]
  • Nhạc

    おんがく - [音楽], Đặt mua đĩa nhạc trên internet: インターネットで音楽cdを注文する, copy tất cả đĩa nhạc của ai...
  • Nhạc blu

    ブルース
  • Nhạc buồn

    エレジー, theo kiểu bi ca (theo điệu nhạc buồn): エレジー風に, thuộc kiểu nhạc buồn: エレジー風の
  • Nhạc chơi trong cung vua

    ぎょゆう - [御遊] - [ngỰ du]
  • Nhạc cung đình

    ぎょゆう - [御遊] - [ngỰ du]
  • Nhạc công

    えんそうしゃ - [演奏者]
  • Nhạc công ghi ta

    ギタリスト, nhạc công ghita chơi nhạc rock: ロック・ギタリスト, nhạc công ghita giỏi nhất thế giới: 世界一のギタリスト,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top