Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhận dạng ký tự

Tin học

もじにんしき - [文字認識]

Xem thêm các từ khác

  • Nhận dạng ký tự quang học

    オーシーアール
  • Nhận dạng ký tự quang học-OCR

    こうがくてきもじにんしき - [光学的文字認識]
  • Nhận dạng ký tự được in bằng mực từ tính

    じきいんくもじにんしき - [磁気インク文字認識]
  • Nhận dạng mẫu

    パターンにんしき - [パターン認識]
  • Nhận dạng mẫu ảnh

    がぞうパターンにんしき - [画像パターン認識]
  • Nhận dạng tiếng nói

    おんせいにんしき - [音声認識]
  • Nhận dạng âm lượng tự động

    じどうボリュームにんしき - [自動ボリューム認識], じどうボリュームにんしききのう - [自動ボリューム認識機能]
  • Nhận lầm

    かんちがい - [勘違い], かんちがいする - [勘違いする]
  • Nhận lời

    おうじる - [応じる], xin lỗi, vì có hẹn trước nên tôi không thể nhận lời mời của anh được.: すみませんが先約があってご招待には応じられません。
  • Nhận nhầm

    みちがえる - [見違える]
  • Nhận ra

    わきまえる - [弁える], しる - [知る], こころえる - [心得る], けんしゅつ - [検出], tôi không nhận ra vết thương của...
  • Nhận rõ

    わきまえる - [弁える], みきわめる - [見極める], かっきりみとめる - [かっきり認める], おもいこむ - [思い込む],...
  • Nhận thưởng

    じゅしょう - [授賞する]
  • Nhận thấy

    かんさつする - [観察する], きづく - [気付く], にんしきする - [認識する], みとめる - [認める] - [nhẬn], nhận thấy...
  • Nhận thức

    にんしき - [認識する], つく - [就く], ちかく - [知覚], category : マーケティング
  • Nhận thức luận

    にんしきろん - [認識論] - [nhẬn thỨc luẬn]
  • Nhận thức vấn đề

    もんだいいしき - [問題意識], explanation : 問題意識とは、本人がどうもおかしい、やりにくいと思っていることをいう。問題意識の状態では、問題の取り上げ方が抽象的なものが多い。したがって、「いったい何を解決したいのか」と問われるとわかるように説明できないのがふつうである。///問題意識があることと問題解決ができることとは別である。問題提起だけでは済まさない、対策を一度はずして何が問題かを問い直す、ないものねだりをしない、ことが問題意識を問題解決に近づけることになる。,...
  • Nhận thức được

    さとる - [悟る], はあくする - [把握する], category : 財政
  • Nhận trách nhiệm

    いんせき - [引責する], かたがわり - [肩代わり], từ chức khỏi vị trí...để nhận trách nhiệm về: ~で引責辞任する,...
  • Nhận vào

    へんにゅう - [編入する], しゅうよう - [収容する], Được thu nạp vào đội quân dự bị.: 予備艦隊に編入される, thị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top