Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhập

Mục lục

n

インポート
nhập (tên, địa chỉ...) vào danh bạ: アドレス帳をインポートする
nhập một hạng mục từ một file: ファイルからオブジェクトをインポートする
うちこむ - [打ち込む] - [ĐẢ (nhập)]
nhập thông tin bằng bàn phím: 打ち込む〔キーボードで情報を〕
こうにゅう - [購入する]

Kỹ thuật

にゅうりょく - [入力]
Category: 数学

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top