Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhớ nằm lòng

v

こころがける - [心掛ける]

Xem thêm các từ khác

  • Nhớ quê hương

    かいきょう - [懐郷] - [hoÀi hƯƠng], nhớ nhà (nhớ quê hương): 懐郷の情に駆られる
  • Nhớ rõ mồn một

    ありありとめにうかぶ - [ありありと目に浮かぶ]
  • Nhớ thương

    こいびとをおもいだす - [恋人を思い出す]
  • Nhớ tiếc

    なつかしい - [懐かしい], なつかしむ - [懐かしむ]
  • Nhớ về

    おもいだす - [思い出す], cho đến bây giờ vẫn nhớ rõ nỗi buồn khi cha mất ...năm năm trước: _年前に父親を亡くした時の悲しみを今でも思い出す
  • Nhớ đến

    おもう - [思う]
  • Nhớ ơn

    かんしゃする - [感謝する]
  • Nhớp nháp

    ねばねば - [粘粘する], ねばねば - [粘粘], ぬるぬる, じめじめ, ねちねち, べたべた
  • Nhớp nhúa

    ねばねば - [粘粘する], ねばねば - [粘粘]
  • Nhớt kế

    ビスコシメータ
  • Nhộn nhịp

    にぎやか, おおさわぎる - [大騒ぎる], いそいそ
  • Ni

    ニッケル
  • Ni cô

    びくに - [比丘尼] - [tỶ khÂu ni], あま - [尼]
  • Ni ken

    ニッケル
  • Ni lon

    ナイロン
  • Ni lông

    ナイロン, chiếc áo dài này có 80% sợi ni lông.: このアオザイはナイロン80%である。
  • Ni lông có len

    ウーリーナイロン, chỉ làm từ ni lông có len: ウーリーナイロンの混紡
  • Ni tơ

    ちっそ - [窒素], explanation : タンパク質になったり、葉緑素の主成分になり、根・茎・葉など各器官を作るのに必要。窒素が不足すると、生育不良、古葉から黄変、花が小さくなるなどの症状がでます。,...
  • Ni tơ hoá

    ちつか - [窒化]
  • Nickname

    あだな - [綽名], あだな - [渾名]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top