Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhanh chóng

Mục lục

adv

めきめき
みるみる - [見る見る]
Trẻ con lớn lên nhanh chóng.: 子供は ~ 大きくなった。
はやばや - [早々]
Rời khỏi bữa tiệc một cách nhanh chóng.: パーティを早々に退散する
Anh ấy nhanh chóng rời khỏi sân bóng sau khi bị nhận một quả ném bóng trượt cao và xoáy vào tay từ người ném bóng.: 彼はピッチャーの内角高めの投球によって手にデッドボールを受け、早々に退場した
はやく - [速く]
はやく - [早く]
nhanh chóng có câu trả lời: 早く返事がある
とっとと
てきぱきと
ちゃんちゃん
そうそう - [早々]
Bài hát đó nhanh chóng được mọi người yêu thích và leo lên vị trí số 1 những ca khúc hay nhất của nước đó.: その歌は発売早々にヒットし、すぐにその国のナンバーワンヒット曲になった
Trong khi con gái bạn chưa tìm được người kết hôn theo ý chúng thì bạn hãy nhanh chóng kết hôn cho chúng.: 娘たちが
ずんずん
すくすくと
すくすく
しばらく - [暫く]
さっと
さっさと
nhanh chóng dọn dẹp: ~片つける
おいそれと
いちはやく - [いち早く]
có thể tiếp cận nhanh chóng: いち早く~に到達できるようにする
bắt đầu nhanh chóng: いち早くスタートを切る
người áp dụng nhanh chóng công nghệ mới: 新しいテクノロジーをいち早く利用する人
かいそく - [快速]
きゅうきょ - [急遽]
きゅうそく - [急速]
phát triển nhanh chóng: 急速な発展
Cho thấy dấu hiệu xấu đi nhanh chóng: 急速な悪化の兆しを見せる
Tiến triển với tốc độ nhanh (chóng) chưa từng có trên thế giới: 世界に例のない急速なスピードで進展する
Anh ấy đã tiên đoán được sự tiến bộ nhanh chóng của kỹ thuật vi tính: 彼は急速なコンピュータ技術の進歩を予言
じんそく - [迅速]
Tìm kiếm, sắp xếp và sử dụng một cách dễ dàng, nhanh chóng các file bằng cách sử dụng thanh công cụ quản lý file: 強力なファイル管理ツールを使ってファイルを迅速かつ簡単に検索・整理・利用する
Chỉ ra các biện pháp quốc tế nhanh chóng và hoàn toàn thống nhất đối với tình hình khẩn cấp: 緊急事態に対する迅
すみやか - [速やか]
sự trả lời nhanh chóng: 速やかな返事
てきぱき
はやい - [早い]
nhanh chóng hiểu được toàn bộ vai trò của bản thân: 自分の役のすべてを理解するのがとても早い
càng nhanh càng tốt: 早いほどいい
はやい - [速い]
ファースト

Kỹ thuật

スピーディ

Xem thêm các từ khác

  • Nhanh chóng chìm vào giấc ngủ

    ぐっすりと, nhanh chóng chìm vào giấc ngủ say (thiếp đi vào giấc ngủ say): ぐっすりとよく(眠る)
  • Nhanh gọn

    エクスプレス, あさめしまえ - [朝飯前] - [triỀu phẠn tiỀn], check-out nhanh gọn (thủ tục trả phòng nhanh gọn chỉ cần...
  • Nhanh nhanh

    ハイペース
  • Nhanh như bay

    とぶようにはやい - [飛ぶように速い], とびほどはやい - [飛びほど速い], すっと
  • Nhanh như chớp

    すっと
  • Nhanh nhạy

    えいびん - [鋭敏], しゅんびん - [俊敏], nhà kinh doanh nhạy cảm (nhanh nhạy): 鋭敏な実業家, trí tuệ nhanh nhạy: 鋭敏さ〔知覚などの〕
  • Nhanh nhẩu

    キビキビ, てきぱき, てきぱきと, thái độ, động tác, nói năng rất nhanh nhẩu: キビキビした〔態度・動作・話し方などが〕,...
  • Nhanh nhẹn

    みがる - [身軽], びんかつ - [敏活] - [mẪn hoẠt], スピーディー, すばやい - [素早い], きびん - [機敏], かっぱつ - [活発],...
  • Nhanh tay

    てばやい - [手早い]
  • Nhanh trí

    たいぜんじじゃく - [泰然自若], すばしっこい, すばしこい
  • Nhanh và dứt khoát

    しゃきしゃき
  • Nhao lên

    おおさわぎする - [大騒ぎする]
  • Nhau thai

    のちざん - [後産] - [hẬu sẢn], たいばん - [胎盤], えな - [胞衣] - [bÀo y], nhau thai phát triển: 癒着胎盤, nhiễm độc nhau...
  • Nhem nhuốc

    どろだらけの - [泥だらけの]
  • Nhen lửa

    ひがもえる - [火が燃える]
  • Nhen nhúm

    はっせいする - [発生する], おきる - [起きる]
  • Nheo nhéo

    わめく, ひっきりなしにどなる
  • Nheo nhóc

    ほうにんする - [放任する]
  • Nhi khoa

    しょうにかい - [小児科医], しょうにか - [小児科]
  • Nhi đồng

    わらべ - [童], しょうにん - [小人], じどう - [児童], こびと - [小人] - [tiỂu nhÂn], bệnh di truyền nhiễm sắc thể ở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top