Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhiễm bẩn

v

よごれる - [汚れる]
Quần áo màu sáng rất dễ bẩn: 薄い色の衣類は汚れやすい
Giầy của anh ấy có bùn bẩn: 彼の靴は泥で汚れている

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top