Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nho

n

ぶどう
ぶどう - [葡萄]
vườn nho: 葡萄園
người trồng nho.: 葡萄栽培家

Xem thêm các từ khác

  • Nho dại

    のぶどう - [野葡萄] - [dà? ?]
  • Nho gia

    じゅきょうがくしゃ - [儒教学者]
  • Nho giáo

    じゅきょうがくしゃ - [儒教学者], じゅきょう - [儒教]
  • Nho hãy còn xanh

    まけおしみ - [負惜しみ]
  • Nho hạnh

    じゅきょうがくしゃのこうい - [儒教学者の行為]
  • Nho học

    じゅがく - [儒学], nhà nho: 儒学者
  • Nho khô

    レーズン
  • Nho môn

    じゅきょうがくしゃのこういいちもん - [儒教学者の行為一門]
  • Nho nhã

    れいぎただしい - [礼儀正しい], ていねいな - [丁寧な], こうが - [高雅] - [cao nhÃ]
  • Nho nhỏ

    ちいさいな - [小さいな], こまかい - [細かい]
  • Nho phong

    じゅきょうがくしゃのでんとう - [儒教学者の伝統]
  • Nho sinh

    じゅきょうがくせい - [儒教学制]
  • Nho xạ

    マスカット
  • Nho đà

    つたかずら
  • Nhu cầu

    ニーズ, じゅよう - [需要]
  • Nhu cầu hàng hóa

    しょうひんのじゅよう - [商品の需要]
  • Nhu cầu là mẹ của phát minh

    ひつようははつめいのはは - [必要は発明の母] - [tẤt yẾu phÁt minh mẪu]
  • Nhu cầu nội địa

    ないじゅ - [内需] - [nỘi nhu], trực tiếp điều chỉnh tài chính để tăng nhu cầu nội địa: 内需拡大のための財政出動に直接当てる,...
  • Nhu cầu oxi cho phản ứng hóa học

    しーおーでぃー - [COD]
  • Nhu cầu oxi tổng

    てぃーおーでぃー - [TOD]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top