- Từ điển Việt - Nhật
Niềm tự hào
n
ほこり - [誇り]
プライド
Xem thêm các từ khác
-
Niềm tự hào của đất nước
こくい - [国威], くにのほまれ - [国の誉れ] - [quỐc dỰ], tăng cường tự hào quốc gia: 国威を発揚する -
Niềm vinh dự
えいよ - [栄誉], lời khen ngợi của ông ấy là niềm vinh dự cho trường chúng tôi.: 彼が表影されたことはわが校の栄誉だ。 -
Niềm vui
よろこび - [喜び], たのしみ - [楽しみ], ジョイ, かいさい - [快哉] - [khoÁi tai], Đọc sách là một niềm vui lớn.: 読書が最大の ~ だ。 -
Niềm vui ngắn ngủi
ぬかよろこび - [糠喜び] - [? hỶ] -
Niềm vui và nỗi đau đớn kế tiếp nhau
ひきこもごも - [悲喜交交] - [bi hỶ giao giao] -
Niềm đau
くつう - [苦痛] -
Niềm đau khổ
くつう - [苦痛], niềm đau khổ mà con người đã trải qua: (人)が経験した苦痛, nỗi niềm đau khổ gây ra bởi rất nhiều... -
Niệm
ねんじる - [念じる] -
Niệm phật
ねんぶつ - [念仏] -
Niệu đạo
にょうどう - [尿道] - [niỆu ĐẠo] -
NlightN
エヌライトン -
No
おなかがいっぱい - [お腹がいっぱい], いっぱい - [一杯], はらむ - [孕む], まんぷくした - [満腹した], もうけっこうです... -
No bụng
まんぷくした - [満腹した] -
No căng bụng
はらいっぱい - [腹一杯], no rồi: 腹一杯食べた -
No nê
いっぱい - [一杯], Ăn no ấm cật (khi no bụng rồi thì chỉ nghĩ đến những người con gái thôi): 腹が一杯になると、心は若い娘たちのことで一杯。 -
No đủ
らくなせいかつ - [楽な生活], せいかつにじゅうぶんな - [生活に充分な] -
No ấm
せいかつにじゅうぶんな - [生活に充分な] -
Nobel
ノーベル -
Noi gương
みならう - [見習う] -
Non gan
わるびれる - [悪びれる] - [Ác]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.