Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Panen trước của thùng xe

Kỹ thuật

ボディフロントパネル

Xem thêm các từ khác

  • Panh

    かんし - [鉗子] - [* tỬ], cái panh tuyến giáp: 甲状腺鉗子
  • Panhard Rene

    パナール
  • Panô

    プラカード, パネル
  • Panô cửa

    ドアパネル
  • Panô plasma

    ガスパネル
  • Pao

    ポンド, パウンド, ポンド
  • Parabol

    ほうぶつせん - [放物線]
  • Parabôn

    パラボラ
  • Parafin

    パラフィン
  • Pari

    パリ
  • Paris

    パリ
  • Parkinson

    パーキンソン
  • Pascal

    パスカル
  • Pascan

    パスカル
  • Patê

    パテ
  • Peclit

    パーライト, explanation : オーステナイト化状態にした鋼を冷却した際に生じるフェライトとセメンタイトの層状組織。
  • Pede

    おかま, gã đàn ông trông ẽo ợt, như pede: おかまっぽい男
  • Pegasus

    ペガサス
  • Penixilin

    ペニシリン
  • Pentan

    ペンタン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top