Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phách

Mục lục

n

ほうほう - [方法]
ビート
テンポ
せいしん - [精神]
じゅけんしゃかーど - [受験者カード]
じまん - [自慢]
こうまんな - [高慢な]
けいしき - [形式]
カスタネット
おうへいな - [横柄な]

Tin học

めいどう - [鳴動]

Xem thêm các từ khác

  • Phách lối

    こうまんな - [高慢な], おうへいな - [横柄な]
  • Phái bảo thủ

    ほしゅは - [保守派], kháng nghị từ phe phái bảo thủ.: 保守派からの抵抗, vụ việc mà phái bảo thủ không thông qua.:...
  • Phái cải cách

    かいかくは - [改革派], hình thành phái cải cách trong nội bộ Đảng cầm quyền: 与党内部に改革派を形成する, phái cải...
  • Phái cấp tiến

    きゅうしんは - [急進派] - [cẤp tiẾn phÁi], người đứng đầu (lãnh đạo) phái cấp tiến: 急進派のリーダー, người...
  • Phái hữu

    うは - [右派]
  • Phái quá khích

    かげきは - [過激派]
  • Phái thiền

    ぜんしゅう - [禅宗], ぜん - [禅]
  • Phái trung lập

    ちゅうりつは - [中立派]
  • Phái trì hoãn

    えんきは - [延期派]
  • Phái tân cổ điển

    しんこてんは - [新古典派] - [tÂn cỔ ĐiỂn phÁi]
  • Phái tả

    さは - [左派]
  • Phái đi

    はけん - [派遣する], とばす - [飛ばす], phái cử kĩ thuật viên đi để đánh giá sự hỏng hóc.: ~の故障を見極めるために技術者を派遣する
  • Phái đoàn

    はけんだん - [派遣団], だいひょうだん - [代表団], ミッション, chuyên viên thuộc phái đoàn: ミッション・スペシャリスト,...
  • Phái đoàn Phụ nữ Apghanixtan

    アフガン・ウィメンズ・ミッション
  • Phái đoàn đại biểu

    しせつだん - [使節団] - [sỬ tiẾt ĐoÀn]
  • Phái đẹp

    フェアセックス
  • Phán quyết

    はんけつ - [判決する], はんけつ - [判決], せんこく - [宣告する], しんばん - [審判する]
  • Phán quyết của toà

    はんけつ - [判決], category : 対外貿易
  • Phán quyết của trọng tài

    さいけつ - [裁決]
  • Phán quyết của trọng tài viên

    ちゅうさいはんだん - [仲裁判断], category : 対外貿易, explanation : 仲裁契約に基づき、仲裁人が紛争を解決するために行う判断。確定判決と同一の効力をもつ。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top