Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phán đoán sai lầm

n, exp

かんちがい - [勘違い]
sự phán đoán sai lầm vốn có của người trẻ tuổi: 若者特有の勘違い
khoản tiền chênh lệch ~ đôla phát sinh do phán đoán sai lầm của ai: (人)の勘違いから生じた_ドルの差額
かんちがいする - [勘違いする]
(ai đó) phán đoán sai lầm (về điều gì): (人)は勘違いしている(主語について)

Xem thêm các từ khác

  • Pháo binh

    ほうへい - [砲兵]
  • Pháo binh phòng không

    こうしゃとっか - [高射特科] - [cao xẠ ĐẶc khoa], nhóm pháo binh phòng không: 高射特科群, tin tức pháo binh phòng không: 高射特科情報,...
  • Pháo bông

    はなび - [花火]
  • Pháo bắn trong tang lễ

    ちょうほう - [弔砲] - [ĐiẾu phÁo]
  • Pháo cao xạ

    こうしゃほう - [高射砲] - [cao xẠ phÁo], họ sửa chữa súng phòng không (pháo cao xạ) cướp được từ kẻ kịch: 彼らは敵から奪った高射砲を修理する,...
  • Pháo hiệu

    しんごうだん - [信号弾], フュージー
  • Pháo hiệu đỏ

    レッドフュージー
  • Pháo hoa

    はなび - [花火]
  • Pháo hạm

    ほうかん - [砲艦]
  • Pháo kích

    ほうげき - [砲撃], ほうげき - [砲撃する]
  • Pháo lệnh

    しんごうだん - [信号弾]
  • Pháo phòng không

    こうかくほう - [高角砲] - [cao giÁc phÁo]
  • Pháo sáng

    フレアー, しょうめいだん - [照明弾]
  • Pháo thủ

    ほうしゅ - [砲手]
  • Pháo đài

    ほうだい - [砲台], とりで - [砦] - [trẠi], けんるい - [堅塁], công phá pháo đài (thành trì, đồn luỹ): 堅塁を抜く
  • Pháo đài 5 cạnh

    ごりょうほ - [五稜堡] - [ngŨ lĂng bẢo]
  • Pháo đốt

    なんきんはなび - [南京花火] - [nam kinh hoa hỎa]
  • Pháp

    ふっこく - [仏国] - [phẬt quỐc], フランス
  • Pháp châm cứu

    しんきゅう - [針灸]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top