Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Pháp văn

n

ふらんすご - [フランス語]

Xem thêm các từ khác

  • Pháp vụ

    ほうむ - [法務]
  • Pháp điển

    ほうてん - [法典]
  • Pháp điển thương mại

    しょうじほう - [商事法], category : 対外貿易
  • Pháp đàn

    さいだん - [祭壇]
  • Pháp đình

    ほうてい - [法廷], さいばんしょ - [裁判所]
  • Phát

    こうふ - [交付], かる - [刈る], こうふ - [交付する], はっせいする - [発生する], phát hành cổ phiếu miễn phí: 株式の無償交付,...
  • Phát biểu

    いいあらわす - [言い表す], もうしあげる - [申し上げる], はっぴょう - [発表する], はっする - [発する], こうえん...
  • Phát biểu ý kiến

    いいあらわす - [言い表わす], いいあらわす - [言い表す], phát biểu ý kiến về tất cả các vấn đề theo một trình...
  • Phát bệnh

    はつびょうする - [発病する], vi trùng bệnh dại nhiễm vào hệ thần kinh rồi lên não, phát bệnh trong vòng từ nửa đến...
  • Phát chẩn

    ほどこしものする - [施し物する], きしゃをほどこす - [喜捨を施す]
  • Phát cáu

    にえる - [煮える], かんかんおこる - [かんかん怒る] - [nỘ], かっかする, phát cáu với các chính sách của chính phủ:...
  • Phát dục

    はついく - [発育する]
  • Phát giác

    はっかくする - [発覚する]
  • Phát hiện

    はっけんする - [発見する], さがしあてる - [捜し当てる], はつげんする - [発現する], はっけんする - [発見する],...
  • Phát hiện hành vi vi phạm

    いはんこういをはっかくする - [違反行為を発覚する]
  • Phát hiện lỗi

    ぼろをだす - [ぼろを出す], あやまりけんしゅつ - [誤り検出]
  • Phát hiện ra

    みいだす - [見出す], phát hiện tài năng: 才能を ~
  • Phát hiện ra khiếm khuyết

    ぼろをだす - [ぼろを出す]
  • Phát hiện thao tác

    かいざんけんしゅつ - [改ざん検出]
  • Phát hiện thông báo

    アラームけんしゅつ - [アラーム検出]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top