Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phát sầu

v

かなしむ - [悲しむ]

Xem thêm các từ khác

  • Phát tang

    しぼうつうち - [死亡通知]
  • Phát thanh

    オーディオ, そうしん - [送信する], ほうそう - [放送する], kết nối cáp phát thanh: オーディオ・ケーブルを接続する
  • Phát thanh viên

    ほうそういん - [放送員], ナレーター
  • Phát thanh viên của đài truyền hình

    ニュースキャスター
  • Phát tia

    ビーム
  • Phát triển

    はってん - [発展する], はったつ - [発達する], はえる - [生える], そだつ - [育つ], じょうたつ - [上達する], こうじょう...
  • Phát triển (của cá nhân

    はってんする - [発展する], category : 財政
  • Phát triển chéo

    クロスかいはつ - [クロス開発]
  • Phát triển chương trình

    アプリケーションかいはつ - [アプリケーション開発]
  • Phát triển ghép nối

    きょうどうかいはつ - [共同開発]
  • Phát triển hệ thống

    システムかいはつ - [システム開発]
  • Phát triển khả năng năng động

    せんりょくか - [戦力化], explanation : 戦力化とは、新入社員、派遣社員、パート社員などの補助要員を、1人で完結した仕事ができるようにすることをいう。戦力化の背景としては、派遣社員を活用する分野が増えてきたこと、新入社員を早く一人前に仕上げる必要性が出てきたことなどがあげられる。情報を与える、仕事を任せる、育成する、ことが戦力化に不可欠である。,...
  • Phát triển kinh tế theo chiều rộng

    はばひろいけいざい - [幅広い経済], chính sách làm tái sinh nền kinh tế trải rộng trên toàn quốc.: 幅広い経済の活性化方策,...
  • Phát triển lên

    のびる - [延びる]
  • Phát triển một cách toàn diện

    ぜんめんてきはってんする - [全面的発展する]
  • Phát triển phần mềm

    ソフトウェアかいはつ - [ソフトウェア開発]
  • Phát triển sớm

    そうじゅく - [早熟]
  • Phát triển thị trường

    , 市場の拡大
  • Phát triển tính sáng tạo

    そうぞうせいかいはつ - [創造性開発], explanation : これからの企業において、その優劣を決めるものは創造性であるといわれるが、創造性とは一般に新しいものを考えだす能力のことである。人間にだけ与えられたこの能力を開発するためにKJ法、NW法はじめブレーンストーミングなどの訓練法がある。,...
  • Phát triển ứng dụng

    アプリケーションかいはつ - [アプリケーション開発]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top