Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phân chia

Mục lục

n

くぶん - [区分]
phân chia chính xác giữa A và B: AとBとの厳密な区分
えだわかれ - [枝分かれ] - [CHI PHÂN]
được phân chi từ một dòng giống tổ tiên chung: 共通の祖先から枝分かれした
chia tách nhiều lần và trở thành những đường đi nhỏ hơn: 何回も枝分かれしてより細い気道になる
きりくずす - [切り崩す]
くぎる - [区切る]
ぶんたん - [分担する]
へだてる - [隔てる]
わかつ - [分かつ]
phân chia sự đảm nhiệm...: ...の負担を分かつ
わかれる - [分かれる]
わける - [分ける]
わりあて - [割り当て]
わりあてる - [割り当てる]
わりあてる - [割当てる]
わる - [割る]

Kinh tế

わりあて - [割当]
Category: 対外貿易

Kỹ thuật

パーチーション

Xem thêm các từ khác

  • Phân chia công việc

    ワーク・シェアリング, explanation : 仕事の分かち合い。雇用の減少に伴って仕事が少なくなったとき、1人の仕事を2人で分割して仕事をする。たとえば労働時間を短縮することによって、全体の仕事量を変化させずに雇用の維持をすることなどを考える方法である。最近の不況時の雇用維持の1つの方法としても有効といわれている。,...
  • Phân chia doanh nghiệp

    かいしゃぶんかつ - [会社分割], explanation : 企業競争力強化の観点から、一つの企業を複数の企業に分割すること。会社分割には新会社を設立する「新設分割」と、他企業に吸収させる「吸収分割」とがある。日本では会社分割税制の導入を含め、2001年4月より改正商法により施行されている。,...
  • Phân chia mảng

    はいれつぶんかつ - [配列分割]
  • Phân chia ranh giới

    なわばり - [縄張する], くかく - [区画する], phân chia ranh giới bằng cọc: ~を杭で区画する
  • Phân chia thời gian

    タイムスライシング, タイムスライス
  • Phân chuồng

    きゅうひ - [廐肥] - [cỨu phÌ]
  • Phân com pốt

    ばいようど - [培養土] - [bỒi dƯỠng thỔ]
  • Phân compot

    コンポスト
  • Phân cách

    くぎる - [区切る]
  • Phân cách bằng dấu phẩy

    シーエスブイ
  • Phân cách bằng ký tự trống

    くうはくデリミター - [空白デリミター]
  • Phân công

    わりあてる - [割り当てる], とうようする - [登用する], とうようする - [登庸する], てわけ - [手分けする], しごとをわける...
  • Phân công (công việc)

    あてる - [充てる]
  • Phân cấp

    かいそう - [階層]
  • Phân cấp thái độ

    たいどしゃくど - [態度尺度], category : マーケティング
  • Phân cấp điều khiển

    せいぎょかいそう - [制御階層]
  • Phân cắt

    ぶんかつ - [分割する], bắt đầu phân tách làm hai sau 24 tiếng thụ tinh nhân tạo.: 受精後24時間以内に二つに分割する〔受精卵が〕
  • Phân cục

    しきょく - [支局]
  • Phân cực i ôn

    イオンぶんきょく - [イオン分極]
  • Phân giá cho hàng hoá

    だなわり - [棚割り], explanation : 店舗で商品を陳列する棚に、どのような商品をどう並べるかを決めること。商品販売を促進する上では、重要なポイントとなる。最近では、棚割りに応じて、商品の種類や数量が決められた標準ユニットが設定される。納品もこれにしたがって行われる。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top