Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phân chia mảng

Tin học

はいれつぶんかつ - [配列分割]

Xem thêm các từ khác

  • Phân chia ranh giới

    なわばり - [縄張する], くかく - [区画する], phân chia ranh giới bằng cọc: ~を杭で区画する
  • Phân chia thời gian

    タイムスライシング, タイムスライス
  • Phân chuồng

    きゅうひ - [廐肥] - [cỨu phÌ]
  • Phân com pốt

    ばいようど - [培養土] - [bỒi dƯỠng thỔ]
  • Phân compot

    コンポスト
  • Phân cách

    くぎる - [区切る]
  • Phân cách bằng dấu phẩy

    シーエスブイ
  • Phân cách bằng ký tự trống

    くうはくデリミター - [空白デリミター]
  • Phân công

    わりあてる - [割り当てる], とうようする - [登用する], とうようする - [登庸する], てわけ - [手分けする], しごとをわける...
  • Phân công (công việc)

    あてる - [充てる]
  • Phân cấp

    かいそう - [階層]
  • Phân cấp thái độ

    たいどしゃくど - [態度尺度], category : マーケティング
  • Phân cấp điều khiển

    せいぎょかいそう - [制御階層]
  • Phân cắt

    ぶんかつ - [分割する], bắt đầu phân tách làm hai sau 24 tiếng thụ tinh nhân tạo.: 受精後24時間以内に二つに分割する〔受精卵が〕
  • Phân cục

    しきょく - [支局]
  • Phân cực i ôn

    イオンぶんきょく - [イオン分極]
  • Phân giá cho hàng hoá

    だなわり - [棚割り], explanation : 店舗で商品を陳列する棚に、どのような商品をどう並べるかを決めること。商品販売を促進する上では、重要なポイントとなる。最近では、棚割りに応じて、商品の種類や数量が決められた標準ユニットが設定される。納品もこれにしたがって行われる。,...
  • Phân giải

    ぶんかい - [分解], ぶんかい - [分解する]
  • Phân giải tên

    なまえかいせき - [名前解析]
  • Phân hiệu

    ふんこう - [分校]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top