Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phân tích hàm lượng ure trong nước tiểu

n, exp

けんにょう - [検尿] - [KIỂM NIỆU]
Mỗi năm phân tích ure trong nước tiểu một lần: 検尿を年に1回ずつする
đi phân tích ure trong nước tiểu: 検尿してもらう

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top