Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phì nộn

exp

ひまんした - [肥満した]

Xem thêm các từ khác

  • Phì phèo

    ぽかぽか
  • Phình ra

    はる - [張る], cứ khi uống bia là bụng tôi phình ra.: ビールを飲んだら腹が張った。
  • Phí (khoản tiền)

    ひよう - [費用], category : 対外貿易
  • Phí bưu điện

    ゆうびんりょうきん - [郵便料金]
  • Phí bảo dưỡng

    いじひ - [維持費], phí bảo dưỡng xe: 車の維持費
  • Phí bảo hiểm

    ほけんりょう - [保険料], インシュアランス, プレミアム, chi phí bảo hiểm cần thiết để đủ trả tiền chữa trị.:...
  • Phí bảo hiểm bổ sung

    わりましりょうきん - [割増料金], ついかほけんりょう - [追加保険料]
  • Phí bảo hiểm khoán

    そうかつほけんりょう - [総括保険料], いっかつほけんりょう - [一括保険料], そうかつほけんりょう - [総括保険料],...
  • Phí bảo hiểm phụ

    わりましりょうきん - [割増料金], わりましほけんりょう - [割り増し保険料], ついかほけんりょう - [追加保険料]
  • Phí bảo hiểm tàu

    せんぱくほけんりょう - [船舶保険料], せんたいほけんりょう - [船体保険料]
  • Phí bảo hiểm xô

    いっかつほけんりょう - [一括保険料], そうかつほけんりょう - [総括保険料], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Phí bảo quản

    ほかんりょう - [保管料]
  • Phí bảo vệ cơ sở kinh doanh

    じぎょうしょほぜんひよう - [事業所保全費用]
  • Phí bốc

    ふなつみしょがかり - [船積諸掛], ふなつみひよう - [船積費用], ふなつみひ - [船積費], につみひよう - [荷積み費用],...
  • Phí bốc (đường biển)

    ふなづみしょがかり - [船積諸掛り], category : 対外貿易
  • Phí bốc vác

    うんそうりょう/うんぱんりょう - [運送料/運搬料]
  • Phí bốc xếp

    にあげだいきん - [荷揚げ代金]
  • Phí chiết khấu

    わりびきりょう - [割引料], わりびきりつ - [割引率], わりびきてすうりょう - [割引手数料], アジオ
  • Phí chuyên chở

    ゆそうひ - [輸送費], うんそうひよう - [運送費用], ゆそうひ - [輸送費], category : 対外貿易
  • Phí chuyển tải

    つみかえひよう - [積換え費用], つみかえひ - [積換え費], つみかえひ - [積換費], つみかえひよう - [積換費用], category...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top