Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phí tiếp khách

n

こうさいひ - [交際費] - [GIAO TẾ PHÍ]
Phí tiếp khách (phí lễ tiết) của xí nghiệp: 企業の交際費
Phí tiếp khách (phí lễ tiết) được chi không có giới hạn: 際限なく使われる交際費
Phụ thuộc vào người sử dụng phí tiếp khách (phí lễ tiết): 交際費を使うエグゼクティブに依存する
Được công ty cung cấp một khoản lớn phí tiếp khách (phí lễ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top