Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phía này

Mục lục

n

てまえ - [手前]
こっち - [此方]
こちら - [此方]
Trường ở phía bên này sông.: 学校は川のこちら側にある。

Xem thêm các từ khác

  • Phía sau

    あと - [後], うしろ - [後ろ], うしろがわ - [後側], こうてんてき - [後天的], こうほう - [後方], バック, バックグラウンド,...
  • Phía sóng mang

    キャリアサイド
  • Phía sơ cấp

    いちじがわ - [一次側]
  • Phía tay phải

    オフサイド
  • Phía trong

    うちがわ - [内側], インサイダー
  • Phía trái

    ひだりがわ - [左側]
  • Phía trên

    フロント, じょうほう - [上方], うえ - [上], アッパ
  • Phía trước

    むこう - [向こう], まぢか - [間近], フォア, ぜんぽう - [前方] - [tiỀn phƯƠng], フェース, xác nhận không có xe ôtô nào...
  • Phía trước mặt

    てまえ - [手前]
  • Phía tây

    にしがわ - [西側] - [tÂy trẮc], にし - [西], とりのほうがく - [酉の方角] - [dẬu phƯƠng giÁc], せいほう - [西方], せいぶ...
  • Phía tây bang Virginia (nước Mỹ)

    ウェストバージニア
  • Phía xa

    とおく - [遠く], nhà tôi ở cách xa trung tâm hà nội: 私の家はハノイセンターから遠く離れたところにある
  • Phía Đông

    とうほう - [東方], とうそく - [東側] - [ĐÔng trẮc], Đi về phía đông: 東方の~へと赴く, trong một khoảnh khắc gờ phía...
  • Phía đưa vào

    エンタリングサイド
  • Phía đầu gió

    かざかみ - [風上], đứng đầu gió: 風上に立つ, hướng về phía đầu gió: 風上へ向かう, lái tàu đi theo đúng hướng...
  • Phía đẩy vào

    エンタリングサイド
  • Phía đối diện

    むこう - [向こう]
  • Phích

    まほうびん - [魔法瓶]
  • Phích cắm

    プラグ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top