Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phòng ngủ

Mục lục

n

ねま - [寝間] - [TẨM GIAN]
しんしつ - [寝室]
Phòng ngủ có lắp máy điều hòa không khí: エアコン付きの寝室
Tìm thấy ai đó bị chết ở phòng ngủ vào buổi sáng: 朝に(人)が寝室で死んでいるのを見つける
Ngôi nhà đó có 4 phòng ngủ : その家には寝室が4つある
けいぼう - [閨房] - [* PHÒNG]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top