- Từ điển Việt - Nhật
Phòng riêng dùng vào việc cụ thể
n, exp
キャビネット
Xem thêm các từ khác
-
Phòng rửa mặt
けしょうしつ - [化粧室], kiểm tra dáng vẻ của mình bằng gương trong phòng trang điểm (phòng rửa mặt): 化粧室の鏡で自分の姿を点検する,... -
Phòng sinh hoạt chung
おおべや - [大部屋] - [ĐẠi bỘ Ốc] -
Phòng sạch
クリーンルーム, explanation : 温度、湿度、圧力とともに空気中の浮遊塵埃数が制御・管理されている室である。 -
Phòng thay quần áo
こういしつ - [更衣室], phòng thay quần áo (phòng thay trang phục, phòng thay đồ) mà mọi người cùng sử dụng: みんなが一緒に利用する更衣室,... -
Phòng thay trang phục
こういしつ - [更衣室], phòng thay quần áo (phòng thay trang phục, phòng thay đồ) mà mọi người cùng sử dụng: みんなが一緒に利用する更衣室,... -
Phòng thay đồ
だついじょ - [脱衣所], だついしょ - [脱衣所], きがえしつ - [着替え室], こういしつ - [更衣室], phòng thay quần áo (phòng... -
Phòng thu âm
スタジオ -
Phòng thuế
ぜいむしょ - [税務署] -
Phòng thí nghiệm
しけんしつ - [試験室], つうけん - [通研] - [thÔng nghiÊn], じっけんしつ - [実験室] -
Phòng thí nghiệm kiểm thử
しけんきかん - [試験機関] -
Phòng thí nghiệm kiểm tra
しけんきかん - [試験機関] -
Phòng thông tin
こうしんじょ - [興信所], あんないじょ - [案内所], phòng thông tin thương mại: 商業興信所, bản báo cáo của phòng thông... -
Phòng thương mại
しょうぎょうかいぎしょ - [商業会議所], こうしんじょ - [興信所], phòng thông tin thương mại: 商業興信所, bản báo... -
Phòng thương mại hỗn hợp
こんせいしょうぎょうかいぎしょ - [混成商業会議所], こんさいしょうぎょうかいぎじょ - [混載商業会議所], category... -
Phòng thương mại và công nghiệp
しょうこうかいぎしょ - [商工会議所], しょうこうかいぎじょ - [商工会議所], category : 対外貿易 -
Phòng thương mại và công nghệ
しょうこうぎょうじょ - [商工業所] -
Phòng thường trực
しゅくちょくしつ - [宿直室] -
Phòng thủ ven biển
かいぼう - [海防] - [hẢi phÒng], tàu chiến phòng thủ ven biển: 海防艦 -
Phòng thủy
ぼうすい - [防水する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.