Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phòng tiếp khách

n

おうせつしつ - [応接室]

Xem thêm các từ khác

  • Phòng tiếp đãi

    おうせつま - [応接間], xin mời mọi người lên phòng khách (phòng tiếp đãi) uống trà: どうぞ応接間で、お茶でも召し上がってください,...
  • Phòng trang điểm

    けしょうしつ - [化粧室], kiểm tra dáng vẻ của mình bằng gương trong phòng trang điểm: 化粧室の鏡で自分の姿を点検する,...
  • Phòng tranh

    ギャラリー, bức tranh mà cậu muốn mua đã được đưa ra bán đấu giá ở phòng tranh đấy: 君が欲しがっていた絵がギャラリーで競りに出されていたよ,...
  • Phòng triển lãm

    てんじしつ - [展示室]
  • Phòng triển lãm nghệ thuật

    かいがかん - [絵画館] - [hỘi hỌa quÁn]
  • Phòng triển lãm tranh

    ギャラリー, かいがかん - [絵画館] - [hỘi hỌa quÁn], てんじょうさじき - [天井桟敷] - [thiÊn tỈnh sẠn phu], bức tranh...
  • Phòng trà

    きっさしつ - [喫茶質]
  • Phòng trưng bày

    ちんれつしつ - [陳列室] - [trẦn liỆt thẤt], ショールーム, phòng trưng bày hàng mẫu: 見本陳列室, phòng trưng bày sản...
  • Phòng trưng bày kỷ vật

    メモリアルホール
  • Phòng trải chiếu

    たたみや - [畳屋]
  • Phòng trẻ con

    こどもべや - [子供部屋] - [tỬ cung bỘ Ốc]
  • Phòng trẻ em

    こどもべや - [子供部屋] - [tỬ cung bỘ Ốc]
  • Phòng trống cho thuê

    あきま - [空間] - [khÔng gian], あきま - [空き間] - [khÔng gian]
  • Phòng tán chuyện

    チャットルーム
  • Phòng tắm

    よくしつ - [浴室], ゆどの - [湯殿], ふろば - [風呂場], だついじょ - [脱衣所], tắt đèn trong phòng tắm: 風呂場の明かりを消した。,...
  • Phòng tắm có bồn

    バスルーム
  • Phòng tắm công cộng

    ふろや - [風呂屋], Đến phòng tắm công cộng.: 風呂屋に行く
  • Phòng tối

    あんしつ - [暗室], camera chụp trong phòng tối: 暗室カメラ
  • Phòng tổ chức cán bộ

    じんじか - [人事課]
  • Phòng uống rượu

    さかば - [酒場]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top