Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phút cuối

n

どたんば - [土壇場]
mang lại thắng lợi cho ...vào phút cuối: 土壇場で人に勝利をもたらす

Xem thêm các từ khác

  • Phút hấp hối

    さいご - [最期]
  • Phút lâm chung

    さいご - [最期]
  • Phũ phàng

    ざんにんな - [残忍な]
  • Phơi bày

    てきはつ - [摘発する], あばく - [暴く], てきはつ - [摘発], một vụ tham ô hối lộ của quan chức chính phủ đã bị phơi...
  • Phơi bày ra

    さらけだす - [さらけ出す], phơi bày những thông tin cá nhân của ai cho...: ~に個人情報をさらけ出す, tỏ ra mềm yếu...
  • Phơi bày tin tức

    インフォメーションディスクロージャー
  • Phơi khô

    すっかりかわかす - [すっかり乾かす], かわかす - [乾かす], からす - [枯らす], trải ~ lên khăn giấy để phơi khô: ~をペーパータオルの上において乾かす,...
  • Phơi mình

    さらす - [曝す]
  • Phơi nắng

    ひにかわかす - [日に乾かす]
  • Phơi phới

    げんきづいた - [元気づいた]
  • Phơi quần áo

    ようふくをかわかす - [洋服を乾かす], ふくをかわかす - [服を乾かす]
  • Phơi ra

    ろしゅつ - [露出する]
  • Phương

    ディレクション
  • Phương Nam

    みなみ - [南] - [nam], Điểm mà tại đó mặt trời đi qua theo hướng từ phía nam đến phía bắc của đường xích đạo: 太陽が天の赤道を南から北に通過する点,...
  • Phương Tây

    ウェスタン, tây Á: ウェスタン・アジア, nền giáo dục của phương tây: ウェスタンの教育, các nước tây Âu: ウェスタン・ヨーロッパ諸国
  • Phương bắc

    ほっぽう - [北方]
  • Phương châm

    モットー, ほうしん - [方針], たてまえ - [建前], あいことば - [合い言葉] - [hỢp ngÔn diỆp], phương châm quốc gia: 国家的合い言葉
  • Phương châm kinh doanh

    うんようほうしん - [運用方針], けいえいほうしん - [経営方針], category : 投資(運用)スタイル, explanation : 運用方針は、運用会社によってそれぞれの投資信託ごとに決められている。運用会社が投資信託を運用していく際の姿勢を表す。///例えば、「安定した収益確保を目指すために、どのような株式や債券を、どのような割合で、どのように運用するか」という形で示される。,...
  • Phương cách

    ほうほう - [方法]
  • Phương diện

    ようそう - [様相], めん - [面], ほうめん - [方面], きょくめん - [局面] - [cỤc diỆn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top