Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phản ứng quang hóa

n, exp

こうかがくはんのう - [光化学反応] - [QUANG HÓA HỌC PHẢN ỨNG]
quá trình thứ nhất trong phản ứng quang hóa: 光化学反応における一次過程
sự biến mất của phản ứng quang hóa lúc đầu: 最初の光化学反応の消滅
thông qua phản ứng quang hóa: 光化学反応を介して
sử dụng phản ứng quang hóa: 光化学反応を使って

Xem thêm các từ khác

  • Phản ứng với văn hóa ngoại lai

    カルチャーショック
  • Phản ứng xung

    いんぱるすおうとう - [インパルス応答]
  • Phản ứng điện cực dương

    あのーどはんのう - [アノード反応]
  • Phản ứng ứng điện

    アーマチュアリアクション
  • Phản ứng ở cực âm catốt

    かそーどはんのう - [カソード反応]
  • Phảng phất

    ぼんやりした
  • Phấn chấn

    いきようよう - [意気揚揚], いそいそ, ねっきょうする - [熱狂する], ねっちゅうする - [熱中する], cảm thấy rất phấn...
  • Phấn chấn lên

    がっかりするな, げんきをだす - [元気を出す], ふるう - [奮う], mọi người làm sao thế? phấn chấn chứ! dù gì thì hôm...
  • Phấn hoa

    かふん - [花粉]
  • Phấn hoạt thạch

    てんかふん - [天花粉] - [thiÊn hoa phẤn], てんかふん - [天瓜粉] - [thiÊn qua phẤn], タルク
  • Phấn hồng

    ほおおしろい - [頬白粉], チーク
  • Phấn khích

    こうふん - [興奮], こうふん - [興奮する], tâm trạng vẫn đầy phấn khích: いまだ興奮冷めやらぬ面持ち, phấn khích...
  • Phấn khởi

    いきようよう - [意気揚揚], いさむ - [勇む], ふんきする - [奮起する], よろこぶ - [喜ぶ], cảm thấy rất phấn khởi:...
  • Phấn mắt

    シャドー, アイシャドー, hãy thử màu phấn mắt mới này !: アイシャドーの新色を試してみる, người phụ nữ đánh...
  • Phấn nước

    ペイント
  • Phấn nền

    ファンデーション
  • Phấn rôm

    ベビーパウダー
  • Phấn son

    けしょうひん - [化粧品]
  • Phấn sáp

    けしょうひん - [化粧品]
  • Phấn trang điểm

    パウダー, おしろい - [白粉], bí mật phấn trang điểm của pháp: フランス白粉の謎, bệnh do phấn trang điểm gây nên:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top