Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phần

Mục lục

n

ぶん - [分] - [PHÂN]
Chia theo tỷ lệ 3 phần đường 5 phần bột: 砂糖 3 分に小麦粉 5 分の割合にする
Hòn đảo này bằng 1 phần 5 Shikoku: その島は四国の 5 分の 1 の大きさである.
ぶぶん - [部分]
loại này được chế tạo một phần là bằng sắt, một phần là bằng gỗ: 一部分は鉄で一部分は木で出ている
ぶ - [分] - [PHÂN]
1 phút bằng 1 phần mấy giờ?: 1 分は 1 時間の何分の 1 か.
パート
セクション
かつ - [割]
một phần mười thu nhập: 収入の一割
エピソード
"Chiến tranh giữa các vì sao _ phần 1: スター・ウォーズ/エピソード1
phần của đời người: ~の一生のエピソード
phần không thể quên: 忘れられないエピソード

Kinh tế

ぶんかつ - [分割]
Category: 対外貿易

Kỹ thuật

セグメント
パーツ

Xem thêm các từ khác

  • Phần Lan

    フィンランド
  • Phần khóa

    ロックピース
  • Phần lan

    フィンランド
  • Phần tử

    りゅうし - [粒子], ぶんし - [分子], でんしそし - [電子素子] - [ĐiỆn tỬ tỐ tỬ], こうせいたんい - [構成単位] - [cẤu...
  • Phần tử logíc

    ゲート
  • Phần tử mảng

    はいれつようそ - [配列要素]
  • Phần đầu

    ヘッド, あたま - [頭], phần đầu của tiểu thuyết này không thú vị: この小説の頭の部分は面白くない。
  • Phần đỉnh

    ヘッド
  • Phần ứng

    でんきし - [電機子] - [ĐiỆn cƠ tỬ]
  • Phẫn nộ

    おこる - [怒る], おこり - [怒り], ぎふん - [義憤], phẫn nộ đối với những hành vi phi pháp (vi phạm pháp luật): 不法(行為)に対する義憤,...
  • Phận

    ぶぶん - [部分], しょぞく - [所属], しゅくめい - [宿命], うんめい - [運命]
  • Phật

    ほとけさま - [仏様], ぶっだ - [仏陀]
  • Phật tự

    ぶつじ - [仏寺] - [phẬt tỰ]
  • Phật điện

    ぶつでん - [仏殿] - [phẬt ĐiỆn]
  • Phật đản

    ほとけさまのたんじょうび - [仏様の誕生日], ほとけさまのこうたんさい - [仏様の降誕祭]
  • Phắt

    さっと, đứng phắt dậy: ~立つ
  • Phế

    はいしする - [廃止する]
  • Phế binh

    はいへい - [廃兵]
  • Phỏng

    やけど - [火傷], まめ, ひぶくれ - [火ぶくれ], がいさんする - [概算する], やけどする
  • Phụ

    ふく - [副] - [phÓ], サブ, オーグジリアリ, tác dụng phụ: 副作用, hai phần chính phụ: 正副二通, bản phụ (sách): 副本
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top