Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phỏng vấn nhóm

Kinh tế

グループ・インタビュー

Xem thêm các từ khác

  • Phỏng vấn theo nhóm

    しゅうだんめんせつ - [集団面接], category : マーケティング
  • Phỏng vấn từng người một

    こじんめんせつ - [個人面接], category : マーケティング
  • Phỏng đoán

    すいりょう - [推量する], すいそくする - [推測する], おもいあたる - [思い当たる]
  • Phờ

    つかれたかおをする - [疲れた顔をする], つかれた - [疲れた]
  • Phờ phạc

    くたくた, へとへと, phờ phạc sau một ngày làm việc hết sức: 一日中一生懸命働いてくたくただ
  • Phụ bạc

    うらぎる - [裏切る]
  • Phụ bản

    ごうがい - [号外]
  • Phụ bản (báo, tạp chí)

    ごうがい - [号外]
  • Phụ cấp

    ほじょする - [補助する], てあて - [手当て]
  • Phụ cấp chuyên cần

    , 勤続(きんぞく)手当
  • Phụ cấp nghỉ việc

    きゅうぎょうてあて - [休業手当], explanation : 会社の理由により休業させた場合には、労働基準法により使用者は労働者に平均賃金の60%以上の休業手当を支払わなければならない。ただし、天変地異や法令を守るための休業には支払義務はない。,...
  • Phụ cấp tàu xe khi nghỉ phép

    きせいこうつうひ - [帰省交通費]
  • Phụ cận

    せつごう - [接合], きんじょ - [近所], きょうかい - [境界], ふきん - [付近]
  • Phụ dưỡng

    ふかする - [付加する]
  • Phụ gia

    てんかざい - [添加剤]
  • Phụ huynh

    ふけい - [父兄], きゅうようする - [給養する]
  • Phụ hệ

    ふけい - [父系] - [phỤ hỆ]
  • Phụ khoa

    ふじんか - [婦人科] - [phỤ nhÂn khoa]
  • Phụ kiện

    ふき - [付記], ふぞくひん - [付属品], アタッチメント, category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Phụ lão

    ろうじん - [老人], ちょうろう - [長老]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top