Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phụ kiện

Mục lục

Kinh tế

ふき - [付記]
Category: 対外貿易
ふぞくひん - [付属品]
Category: 対外貿易

Kỹ thuật

アタッチメント

Xem thêm các từ khác

  • Phụ lão

    ろうじん - [老人], ちょうろう - [長老]
  • Phụ lục

    ふろく - [付録], ふぞくしょ - [付属書] - [phÓ thuỘc thƯ], ふき - [付記], ついろく - [追録] - [truy lỤc], ふそく - [附則],...
  • Phụ mẫu

    りょうしん - [両親]
  • Phụ nữ

    ふじん - [婦人], ふじょ - [婦女], にょにん - [女人] - [nỮ nhÂn], じょせい - [女性], おんなのひと - [女の人], おんな...
  • Phụ nữ góa chồng

    かんか - [鰥寡] - [* quẢ], bà góa (người phụ nữ góa chồng) đó không muốn đi bước nữa (tái hôn): その鰥寡は再婚したいと思っていない
  • Phụ nữ khỏa thân

    らふ - [裸婦], người phụ nữ khỏa thân của rubens.: ルーベンスの裸婦
  • Phụ nữ quê mùa

    ひっぷ - [匹婦] - [thẤt phỤ]
  • Phụ nữ sắp đến trung niên

    ちゅうどしま - [中年増] - [trung niÊn tĂng]
  • Phụ nữ tiết hạnh

    ていじょ - [貞女] - [trinh nỮ]
  • Phụ nữ trung niên

    おばさん - [叔母さん], としま - [年増] - [niÊn tĂng], thời kỳ hồi xuân của phụ nữ trung niên: 大年増年増盛りである,...
  • Phụ nữ trẻ ngây thơ

    きむすめ - [生娘] - [sinh nƯƠng], vợ của người độc thân và con của người trinh nữ là những kẻ cái gì cũng biết.: 独り者の妻や生娘の子供達は、誠に物知りである。,...
  • Phụ phí

    ふたいひよう - [付帯費用], ついかりょうきん - [追加料金], プレミアム, category : 対外貿易
  • Phụ thu

    ちょうしゅうきん - [徴収金]
  • Phụ thuộc

    ふぞく - [附属する], ふぞく - [付属する], ふぞく - [付属], たよる - [頼る], じゅうぞく - [従属する], いらい - [依頼する],...
  • Phụ thuộc hệ thống xử lý

    しょりけいいぞん - [処理系依存]
  • Phụ thuộc vào

    いらい - [依頼する], いぞん - [依存する], におうじて - [に応じて]
  • Phụ thuộc vào máy

    きしゅいぞん - [機種依存], マシンいぞんがた - [マシン依存型]
  • Phụ thuộc vào môi trường vật lý

    ぶつりそうばいたいいぞんぶ - [物理層媒体依存部]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top