Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phổ

Tin học

スペクトル

Xem thêm các từ khác

  • Phổi

    ルンゲ, はいぞう - [肺臓], はい - [肺], cơ chế lưu thông khí của phổi: 肺臓気流機構, viêm phổi nhạy cảm kiểu mùa...
  • Phổng

    ふくれる - [脹れる]
  • Polyêtylen

    ポリエチレン
  • Quen mặt

    ちじん - [知人], かおみしりの - [顔見知りの]
  • Quyền

    こぶし, けんりょく - [権力], けんり - [権利], けんげん - [権限], けん - [権], くんしゅ - [君主], quyền lợi, quyền sở...
  • Quyền sở hữu hàng hóa

    しょうひんしょゆうけん - [商品所有権], category : 対外貿易
  • Quyển

    ぶんさつ - [分冊], ...さつ - [...冊]
  • Quà

    プレゼント, ギフト, おくりもの - [贈り物], có thể biến món quà này thành một vật đặc biệt bằng cách cho tên tuổi,...
  • Quá

    まわる - [回る], ひじょう - [非常], とても, たいへん - [大変], すぎる - [過ぎる], こえる - [超える], ...すぎる...
  • Quá cố

    こじん - [故人], tất cả chúng tôi đều rất tôn kính ông ~, người đã quá cố: 私ども一同、故人の_氏を大変尊敬しておりました,...
  • Quá độ

    かど - [過度], gây áp lực quá độ: 過度の圧力をかける, tiêu tiền bừa bãi (quá độ): 過度にお金を使うこと
  • Quân sĩ

    へいたい - [兵隊], biệt phái một tiểu đội hải quân: 海兵隊の小部隊を派遣する, nhiều quân sĩ của chúng ta đã chết...
  • Quân sự

    ぐんじ - [軍事], sửa đổi chính sách ngoại giao và quân sự: 軍事および外交政策を立て直す
  • Quây

    まわす - [回す], とりまく, かこう - [囲う], quây hàng rào: 柵で囲う, quây rào xung quanh ruộng: 田畑を柵で囲う
  • Quèn

    かきゅう - [下級] - [hẠ cẤp], anh ấy đã phải cảm thấy rất hổ thẹn vì mình chỉ là một nhân viên quèn: 彼は下級の従業員であるという屈辱を受けなければならなかった
  • Quê

    きょうり - [郷里], いなか - [田舎], sống ở quê cho đến bao nhiêu tuổi: _歳まで郷里で暮らす, gửi cho ai một món quà...
  • Quên

    おかまいなし - [お構いなし], おこたる - [怠る], わすれる - [忘れる], quên nghĩa vụ: ~する義務を怠る, quên trách...
  • Quên hỏi

    ききもらす - [聞き漏らす], quên hỏi tên: 名前を聞き漏らした
  • Quên mất

    わすれてしまう - [忘れてしまう]
  • Quý

    きちょうな - [貴重な], き - [癸] - [quÝ], すき - [好き], すく - [好く], ちょうほう - [重宝する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top